Vocabulary 17.07.2021. V1 Flashcards
1
Q
Lau nhà
A
wipe(v)
2
Q
cưa
A
saw (v)
3
Q
bê/vác
A
lift (v)
4
Q
cái búa
A
hammer (n)
5
Q
cái hộp công cụ
A
Tool box (n)
6
Q
Đi lên từ (4 bánh trở lên)
A
get on (v)
7
Q
đi xuống
A
get off (v)
8
Q
mỏ neo/móc treo quần áo
A
hock (n)
9
Q
Áo khoác nhanh trong phòng thí nghiệm
A
labcoat (n)
10
Q
Đình chỉ
A
suspend (v)
11
Q
Bóng râm
A
Shade (n)
12
Q
Sân vườn
A
courtyard (n)
13
Q
cái bình
A
pot (n)
14
Q
lối đi
A
aisle
15
Q
hàng ngày/hàng tuần
A
on daily basis/on weekly basis
16
Q
vở kịch
A
play (n)
17
Q
lốp xe
A
tire (N)
18
Q
gang tay
A
gloves (n)
19
Q
tiếp cận
A
have access to
20
Q
tên tội phạm
A
criminal (n)
21
Q
phạm tội giết người
A
murdury crime
22
Q
cổ vật
A
antique (n)
23
Q
hoảng sợ
A
panic (v)
24
Q
đơn thuốc.
A
prescription (n)
25
Q
đắp lên
A
re-mould (v)
26
Q
Tiến hành điều tra
A
conduct a survey (v)
27
Q
nghĩ ra/ý tưởng.
A
come up with (v)
28
Q
nghiên cứu
A
chew it over
29
Q
số phận khác nhau
A
walks of life