Vocabulary 12.03.2022 Flashcards
1
Q
Cửa hàng sửa chữa ô tô
A
Auto repair shop
2
Q
thư giới thiệu bản thân
A
cover letter.
3
Q
nổi bật
A
stand out
4
Q
vào nghề
A
debut (v)
5
Q
sự vô tội
A
innocence (n)
6
Q
become interested in and engaged in pursuit
A
take up
7
Q
theo đuổi
A
pursuit (v)
8
Q
theo đuổi (v)
A
pursue (v)
9
Q
take up a job/ a hobby/ a project
A
10
Q
đối đầu
A
confront (v)
11
Q
không sợ (adj)
A
Fearless (adj)
12
Q
sự cô đơn
A
loneliness (n)
13
Q
chịu đựng
A
endure (v)
14
Q
Bạo lực gia đình
A
Domestic violence