Vocabulary 16.04.2022 Flashcards
1
Q
vòi/miệng
A
nozzle (n,c)
2
Q
Bánh vòng
A
Doughnut (n)
3
Q
Nút thắt
A
Knot (n)
4
Q
Con quay
A
Spinning top (n)
5
Q
Bánh quy
A
Pretzel (n)
6
Q
Sáp
A
Wax (n)
7
Q
dây
A
String
8
Q
Người do thái
A
Jewish (n)
9
Q
Bị mất trập trung
A
Distract
10
Q
Hoàng đế
A
Emperor (n)
11
Q
Trao thưởng (v)
A
Reward (v)
12
Q
Quỳ gối
A
Kneel
13
Q
Thịnh Vượng
A
Prosper (n)
14
Q
Vận may
A
Fortune (n)
15
Q
Cúi đầu
A
To bow