Vocabulary 14.08.2021 Flashcards
1
Q
suy nghĩ (v)/thiền
A
meditate (v)
2
Q
thiền (n)
A
meditation (n)
3
Q
công thức toán (n)
A
mathematical formula (n)
4
Q
sản xuất hàng loạt (n)
A
mass production (n)
5
Q
sản xuất hàng hóa hàng loạt (n)
A
mass production of merchandise.
6
Q
Tỉnh táo (adj)
A
conscious (adj)
7
Q
bổ sung (n)
A
complimentary (n)
8
Q
liều vaccine
A
vaccine dose (n)
9
Q
nhận thức đầu tiên (n)
A
initial recognition (n)
10
Q
tha thứ (v)
A
forgive (v)
11
Q
nhà trả góp
A
mortgage (n)
12
Q
touched
A
moved (adj)
13
Q
ngã (v)
A
fall down (v)
14
Q
quan hệ hợp tác
A
partnership (n)
15
Q
nghiên cứu (v)
A
come across (v)