Vocabulary 14.08.2021 Flashcards
suy nghĩ (v)/thiền
meditate (v)
thiền (n)
meditation (n)
công thức toán (n)
mathematical formula (n)
sản xuất hàng loạt (n)
mass production (n)
sản xuất hàng hóa hàng loạt (n)
mass production of merchandise.
Tỉnh táo (adj)
conscious (adj)
bổ sung (n)
complimentary (n)
liều vaccine
vaccine dose (n)
nhận thức đầu tiên (n)
initial recognition (n)
tha thứ (v)
forgive (v)
nhà trả góp
mortgage (n)
touched
moved (adj)
ngã (v)
fall down (v)
quan hệ hợp tác
partnership (n)
nghiên cứu (v)
come across (v)
quan hệ hợp tác cùng có lợi (n)
mutually beneficial partnership (n)
tạo tiền đề
pave a way for
bền chặt/chắc
durable (adj)/ durability (n)
đồ ăn tối (n)
dinnerware (n)
đồ bạc (n)
silverware (n)
đồ dụng cụ trong nhà
utensil (n)
hiếu chiến (adj)
combative (adj)
thỏa mãn (adj)
complacent (adj)
cuối cùng (adj)
eventual (adj)
cái cọ bằng bọt biển (n)
sponges (n)
đánh /cọ/chà (v)
scrub (v)
mạnh mẽ (adj)
harsh (adj)
sếp khắc nghiệt
harsh boss (n)
công việc khó
harsh job (n)
dẫn đến (v)
result in (v)
dẫn từ
result from (v)
vị trí thấp nhất
entry position (n)
nói 2 ngôn ngữ
bilingual (n)
quyết đoán (adj)
decisive (adj)
ko quyết đoán (adj)
indecisive (adj)