Vocabulary 27.02.2022 Flashcards
1
Q
Không khuyến khích
A
Discourage (v)
2
Q
Giới tính
A
Gender (n)
3
Q
Đánh giá thấp
A
Underestimate (v)
4
Q
Thiểu số
A
Minority (n)
5
Q
Sự phân biệt
A
Discrimination (n)
6
Q
Tuyên bố
A
Declare (v)
7
Q
Theo đuổi, tham gia
A
Take up (v)
Eg: Take up a job
Take up a hobby
8
Q
Nỗi sợ
Không sợ hãi
A
fear (n) (v)
fearless (adj)
9
Q
Nỗi sợ chung
A
common fear (n)
10
Q
chịu đựng
A
endure (v)
11
Q
Đam mê
A
Passion (n)
12
Q
giỏ thực phẩm
A
Food cart.
13
Q
Hành trình
A
Itinerary (n)
14
Q
Chính xác
A
Accustomed (adj)
15
Q
Hàng hóa
A
Merchandise (n)