Vocabulary 31.07.2021 Flashcards
1
Q
quyên tặng
A
Donate (v)
2
Q
Thực hiện chính sách
A
Pull up the policy
3
Q
Thực đơn phục vụ
A
Catering manu
4
Q
mũi tiêm
A
Jab
5
Q
được tiêm phòng
A
Get vaccinated
6
Q
nỗi bật/dễ thấy
A
Prominent
7
Q
đồng hành (v)
A
accompnay (v)
8
Q
sự đồng hành
A
company (n)
9
Q
người đồng hành
A
companion (n)