Vocabulary 27.08.2021 Flashcards
1
Q
on time
A
punctual (adj)
2
Q
Đúng giờ ( n)
A
Punctuality (n)
3
Q
Đúng đắn (adj)
A
proper (adj)
4
Q
Ngưỡng mộ (v)
A
Admire (v)
5
Q
Nổi bật (adj)
A
Notable (adj)
6
Q
Tự mình
A
on your own
7
Q
at the same time
A
at once
8
Q
giải quyết
A
address (v)
Remedy (v)
9
Q
Ban tổng giảm đốc
A
Executive board (n)
10
Q
Đánh giá
A
Evaluate (v)
Assess (v)
11
Q
Đánh giá lại
A
Revaluate (v)
12
Q
Lộ ra (n)
A
reveal (n) (v)
13
Q
Lạc lỗi /bỏ lỡ
A
Missing out
14
Q
vừa phải
A
moderate (adj)
15
Q
Quan hệ công chúng
A
Public relation (n)