Vocabulary 25.03.2022 Flashcards
1
Q
important (adj)
A
crucial (adj)
2
Q
Tạo hay phá
A
make or break
3
Q
Bốt bán kem.
A
Booth (n)
4
Q
Cơ sở sản xuất
A
Manufacturing plant
5
Q
Không tán thành
A
Disapproval (v)
6
Q
Tinh thần
A
Mental (adj)
7
Q
Tuy nhiên
A
Yet = However
8
Q
Ai đó
A
Someone else
9
Q
Cảm thấy mệt mỏi
A
Cross
10
Q
sự kỳ thị
A
Stigma
11
Q
Sự lo lắng
A
Anciety
12
Q
Sự phiền muộn
A
Depression
13
Q
Chất dinh dưỡng
A
Nutrient
14
Q
sức khỏe
A
Wellness
15
Q
Phá hủy
A
Exploit (v)
16
Q
tập trung
A
Focus on = put focus on.
17
Q
Bệnh tật
A
Diseases
18
Q
Hàng rào
A
Fence (n)
19
Q
Đồ bạc
A
Silverware (n)
20
Q
Tay cầm
A
handrail (n,c)
21
Q
Cúi
A
Ben (v)
22
Q
gập
A
Fold
23
Q
Rèm
A
Curtain (n,c)
24
Q
Đường có hướng
A
Path (n, c)
25
Q
Không có tội ác này
A
to be free from cruelty
26
Q
Hơn bao giờ hết
A
More than over
27
Q
Nhà triết học
A
Philosopher (n)
28
Q
Tinh thần đạo đức
A
Moral Ground
29
Q
Đám đông
A
The crowd
30
Q
Cơn đau từng cơn.
A
Periodic pain