Vocabulary 16.01.2022 Flashcards
1
Q
Bản in ra (phát cho từng người)
A
Hand out (n)
2
Q
nghe về
A
Hear-of
3
Q
số thứ tự
A
Numerical (adj)
4
Q
chỗ để xe ở góc
A
Corner lot
5
Q
Vượt qua
A
Surpass (v)
6
Q
Đế chế (n)
A
Empire (n)
7
Q
Cảm giác thuộc về
A
Belonging (adj)
8
Q
Bằng tiến sĩ
A
Doctorate (n)
9
Q
Bị nô lệ hóa
A
Enslaved (v)
10
Q
Sự tự tin (tự tôn)
A
Self-esteem (n)
11
Q
Sự hòa đồng, chan hòa trong một nhóm
A
Cohesion (n)
12
Q
Sự phân biệt chủng tộc (n)
A
Racism (n)
13
Q
Người phân biệt chủng tộc
A
Racist (n)
14
Q
Người kế nhiệm (n)
A
Descendant(s) (n)
15
Q
Người hoạt động
A
Activist (n)
16
Q
Giáo trình
A
Curriculum (n)
17
Q
Lòng tự tôn
A
Sense of pride
18
Q
Bản sắc
A
Identity (n)
19
Q
định dạng, xác định
A
Identify (v)
20
Q
sự tiếp nối/Hậu duệ
A
Descent (n)
21
Q
Sự biểu tình
A
Protest (n)
22
Q
Những bức tượng
A
Statues (n)
23
Q
Sự công bằng
A
Justice (n)