Vocabulary 16.10.2021 Flashcards
1
Q
Bác sĩ da liễu
A
Dermatologist (n)
2
Q
Lắp ráp
A
Resemble
3
Q
Độc ác
A
cruel (adj)
4
Q
Ấn tượng bởi cái gì
A
Impressed by (adj)
5
Q
Hội chứng hoảng loạn
A
Panic attack
6
Q
Bộ sơ cứu
A
first-aid box
7
Q
yến tiệc
A
banquet(n)
8
Q
trong nhà
A
Indoor
9
Q
có khả năng chi trả
A
affordable (adj)
10
Q
cải tạo
A
renovate (v)
11
Q
sàn gỗ
A
the wooden flooring