Vocabulary 11.03.2022 Flashcards
1
Q
Tập thể dục
A
Work out (v)
2
Q
Dụng cụ tập thể dục.
A
Exercise gear (n)
3
Q
Kiểm tra, xem xét
A
Check it out. (v)
4
Q
Sự chính xác (n)
A
Accuracy (n)
5
Q
Quen với việc gì đó
A
Get used to= to be used to = be accustomed
6
Q
Một số điểm bị ghỉ
A
Some rust spots
7
Q
Gỉ
A
Rust (adj)
8
Q
Món đặc trưng
A
Special (n)
9
Q
Chọn cái gì đó = choose
A
Go with (v)
10
Q
Go hiking
A
Go on the hike
11
Q
Không kể đến
A
Regardless
12
Q
Được nắm giữ
A
Entitle (v)