Vocabulary 12.09.2021 v2 Flashcards
1
Q
túi đeo vai
A
tote bag (n)
2
Q
khu nhà
A
block (n)
3
Q
sáng kiến
A
initiative (n)
4
Q
lần lượt là (adj) (đặt ở cuối câu )
A
respectively (adj)
5
Q
bận rộn/sôi nổi/rối.
A
hectic (adj)
6
Q
hình tượng (n)
A
imagery (n)
7
Q
đồ đạc đặt cố định (n)
A
fixture (n)
8
Q
việc sử dụng
A
usage (n)