vocabulary 03.10.2021 Flashcards
1
Q
theo quan điểm của ai
A
in view of
2
Q
nếu
A
Provided that=if
3
Q
nhận ra rằng
A
Seeing that
4
Q
Nội thất
A
interior (n)
5
Q
sự giải trí
A
recreation (n)
6
Q
Hoạt động vui chơi giải trí.
A
recreational activities. (n)
7
Q
Đáng nhớ
A
rewarding (adj)
8
Q
trao giải (v) phần thưởng (n)
A
reward (v) (n)
9
Q
bỏ trống
A
vacant (adj)
10
Q
quán trọ
A
inn (n)
11
Q
rõ ràng (adj)
A
explicit (adj)
12
Q
tác động lên
A
impact on (n)
13
Q
miễn là
A
As long as
14
Q
nữa/sau này
A
further (adj) (eg further support/further meeting)
15
Q
Nhờ vào. Nhờ vào kinh nghiệm của anh ấy. nhờ vào deal này.
A
Thanks to (thanks to his experience, or thanks to this deal)