Vocabulary 06.02.2022 Flashcards
1
Q
sự bằng lòng/sự tán thành
A
Consent (n)
2
Q
điều tiết
quản lý
A
Regulate (v)
3
Q
sự thỏa hiệp
A
compromise (n)
4
Q
tương tác
A
Interact (v)
Business English > Vocabulary 06.02.2022 > Flashcards
sự bằng lòng/sự tán thành
Consent (n)
điều tiết
quản lý
Regulate (v)
sự thỏa hiệp
compromise (n)
tương tác
Interact (v)