Vocabulary 12.06.2021 Flashcards
1
Q
căng thẳng
A
tense (n)
2
Q
ko có năng lực
A
incompetency
3
Q
Bực tức
A
Frustrated (adj)
4
Q
hình lập phương/khối
A
cubic
5
Q
bể cá
A
a aquarium (n)
6
Q
cuộc thi nghệ thuật
A
an art contest (n)
7
Q
sinh vật học
A
a organism (n)
8
Q
chủ đề
A
theme
9
Q
nhiệt, sức nóng
A
heat (n)
10
Q
mẫu
A
a pattern (n)
11
Q
hàng hải
hải quân
A
marine (adj)
marine (n)
12
Q
cây sáo.
A
a flute (n)
13
Q
đại dương (bề mặt )
A
body of seawater
14
Q
chương trình bảo tồn.
A
conservation programme
15
Q
sinh vật học đơn bào
A
single-cell organisms