Vocabulary 20.06.2021 Flashcards
1
Q
sự dũng cảm
A
braveness (n)
2
Q
nghi ngờ
A
doubt (n,v)
3
Q
người phá bĩnh
A
spoilsport (n)
4
Q
lộn nhào
A
Tumble (v)
5
Q
xoa dịu.
A
Soothe (v)
6
Q
ngã vì (over)
A
strip over
7
Q
sơ cứu
A
first-aid
8
Q
bong gân
A
Sprain
9
Q
xâm lược
A
Invade (v)
10
Q
sự đàn áp.
A
Oppression (n)
11
Q
cùng với.
A
alongside(preposition)
12
Q
nhà viết kịch
A
playwright (n)
13
Q
mách lẻo
A
‘gossip’
14
Q
các bộ lạc
A
tribes
15
Q
sôi động
A
vibrant (adj)