Vocabulary 22.02.2022 Flashcards
1
Q
For instance
A
For example
2
Q
Đi du lịch mang ít tiền
A
Travel light
3
Q
Điền vào form
A
Fill out/Fill up
4
Q
Kẹp hồ sơ
A
Clipboard
5
Q
Làm đầy
A
Fill in.
6
Q
Hồ sơ bệnh án.
A
Medical records
7
Q
Hồ sơ bệnh án.
A
Medical records
8
Q
chữa bệnh/hành nghề y
A
practice (v). eg: That doctor practices in the clinics 5 days a week.
9
Q
Khửu tay
A
Elbow
10
Q
Để ra chỗ khác
A
Put away
11
Q
Thế hệ trẻ
A
Millenial (n)
12
Q
Thời đẻ nhiều
A
nhieuefBaby- boomer
13
Q
Dấm
A
Vinegar
14
Q
Chua
A
Sour (adj)
15
Q
Nặc danh
A
Anonymous (adj)
16
Q
Người ngoại đạo
A
Pegan (n)
17
Q
Bệnh/xấu/không tốt
A
Nasty (adj)
18
Q
Người Anh
A
Brits
19
Q
cái ren
A
Lace (n)
20
Q
Thánh
A
Saint (n)
21
Q
Thầy tu
A
Priest (n)
22
Q
Tò mò
A
Curious (adj)
23
Q
sự tò mò
A
Curiousity (n)
24
Q
Công giáo
A
cothanic (n)
25
Không ngừng nghỉ
Ceaseless
26
Tác động nặng
Heavily Impacted/Seriously impacted/Great impact
27
Nghiêm trọng
Serevely (adj)
28
Biển báo (n)
A sign (n)
29
tờ rơi
A flyer (n)
30
Tỷ lệ
Rate (n)
31
Vi phạm dữ liệu
Data breaches (n)
32
Chiếm giữ
Acquired
33
Luôn luôn cập nhật
Stay inform
34
Giữ cái yêu cầu
Keep demanding