Vocabulary 02.02.2022 Flashcards
1
Q
Lễ hội hóa trang
A
Carnival (n)
2
Q
Buổi diễu hành
A
Parade (n)
3
Q
Trang phục
A
Costume
4
Q
tuần chay
A
Lent (v)
5
Q
Mặt nạ
A
Mask
6
Q
cỗ xe trong buổi diễu hành
A
a float
7
Q
Hạt, giọt
A
Bead (n)
8
Q
Một con kênh
A
canal (n)
9
Q
Lông vũ
A
Feather (n)
10
Q
Tôn giáo
A
Religion (n)
Religious (Adj)
Religious belief (n)
11
Q
chuỗi hạt
A
a string of beads
12
Q
đánh giá, phân xử
A
judge
13
Q
bảng tính
A
A spreadsheet (n)
14
Q
Cái búa
A
Hammer (n)
15
Q
cái đinh
A
Nail (n)