Vocabulary 10.07.2021 Flashcards
1
Q
có ưu thế
A
dominant
2
Q
chịu đựng
A
suffer (v)
3
Q
tuyên ngôn/tờ khai
A
Declaration (n)
4
Q
Mặc dù
A
Despite
5
Q
Kết quả
A
Consequence
6
Q
Tôn trọng
A
Have Respect for
7
Q
chiếm
A
Make up/account for
8
Q
biểu tình
A
protest
9
Q
rich
A
wealthy
10
Q
có sự tiếp cận hạn chế với.
A
have limited access to
11
Q
Chiếm phần rất lớn
A
Great majority/super majority
12
Q
Kiểm soát gì đó
A
have control over st
13
Q
dây thừng
A
cord
14
Q
Nằm dưới
A
beneath
15
Q
sợ hãi
A
panic