Vocabulary 12.09.2021 Flashcards
thuộc về ai đó (v)
belong (v)
khoảng đó (thường để cuối câu)
or so
cái sạc pin
charger (n)
đa dạng (adj)
diversified (adj)
cái bản đã gửi ra (n)
handout (n)
bị hỏng (adj)
out of order (adj)
việc đi bộ/leo núi
hike (n)
Trường dạy nấu ăn
culinary school (n)
bộc lộ/tiết bộ
reveal (v)
khuyết điểm (n)
defect (n)
không đúng (adj)
improper (adj)
nắp chai (n)
Lid (n)
chai/lọ
jar (n)
đề phòng (adj)
precautionary (adj)
Nhu cầu về ăn uống (n)
dining needs (n)
hộp kim loại (n)
can (n)
một loại mỳ í khác
linquini (n)
khử trùng
sterilized (adj)
Bình cứu hỏa (n)
Extinguisher (n)
lưới chụp tóc (n)
hairnet (n)
ẩm thực
cuisin (n)
sự vi phạm
violation (n)
suy luận (v)
infer (v)
đóng gói/niêm phong (n/v)
seal (n/v)
tuân thủ hoàn toàn
comply with (v)
tuân theo (v)
conform to
tiền phạt (n)
fines (n)
dễ tiếp cận (adj)
accessible (adj)
có hiệu lực
go into effect
nói lên
bring up
luôn phiên đồ ăn
rotate food (n)