Vocabulary 12.09.2021 Flashcards
1
Q
thuộc về ai đó (v)
A
belong (v)
2
Q
khoảng đó (thường để cuối câu)
A
or so
3
Q
cái sạc pin
A
charger (n)
4
Q
đa dạng (adj)
A
diversified (adj)
5
Q
cái bản đã gửi ra (n)
A
handout (n)
6
Q
bị hỏng (adj)
A
out of order (adj)
7
Q
việc đi bộ/leo núi
A
hike (n)
8
Q
Trường dạy nấu ăn
A
culinary school (n)
9
Q
bộc lộ/tiết bộ
A
reveal (v)
10
Q
khuyết điểm (n)
A
defect (n)
11
Q
không đúng (adj)
A
improper (adj)
12
Q
nắp chai (n)
A
Lid (n)
13
Q
chai/lọ
A
jar (n)
14
Q
đề phòng (adj)
A
precautionary (adj)
15
Q
Nhu cầu về ăn uống (n)
A
dining needs (n)
16
Q
hộp kim loại (n)
A
can (n)
17
Q
một loại mỳ í khác
A
linquini (n)
18
Q
khử trùng
A
sterilized (adj)
19
Q
Bình cứu hỏa (n)
A
Extinguisher (n)
20
Q
lưới chụp tóc (n)
A
hairnet (n)
21
Q
ẩm thực
A
cuisin (n)
22
Q
sự vi phạm
A
violation (n)
23
Q
suy luận (v)
A
infer (v)
24
Q
đóng gói/niêm phong (n/v)
A
seal (n/v)
25
tuân thủ hoàn toàn
comply with (v)
26
tuân theo (v)
conform to
27
tiền phạt (n)
fines (n)
28
dễ tiếp cận (adj)
accessible (adj)
29
có hiệu lực
go into effect
30
nói lên
bring up
31
luôn phiên đồ ăn
rotate food (n)