Vocabulary 03.09.2021 Flashcards
1
Q
Mới tuyển dụng
A
newly recruited
2
Q
Làm quen với
A
get used to + Ving (N)
= be used to + Ving (N)
3
Q
tăng lên/giảm đi một khoảng
A
increase/decrease + by
4
Q
Tăng lên/giảm xuống còn
A
increase/decrease + to
5
Q
chịu gánh nặng cho
A
bear the burden + for
6
Q
mang gánh nặng cho ai đó
A
carry the burden for
7
Q
so sánh với
A
compared to
in comparison with
8
Q
sửa đổi/cải cách
A
reform (v)
9
Q
Dự báo
A
forcast/anticipate/project/expect (v)