Vocabulary 20.08.2021 Flashcards
1
Q
nhà sư
A
Monk (n)
2
Q
hằng đẳng thức
A
equation (n)
3
Q
Đẳng thức Pytago
A
Pythogoras equation (N)
4
Q
Định lý
A
Theorem (n)
5
Q
Túi nilon
A
nylon (n)
6
Q
Làm cái gì đó tồi tệ đi
A
worsen (v)
7
Q
chấn thương (n)
A
injury (n)
8
Q
Vận động mạnh
A
Aggressive exercise (n)
9
Q
vẫn tỉnh táo
A
remain conscious (n)
10
Q
người vô tội
A
innocent people (n)
11
Q
sa thải
A
sack (v)
12
Q
giàu trí tưởng tượng
A
full of imagination (n)
13
Q
sự hỗn loạn/hỗn loạn
A
chaos (n)/chaotic (adj)
14
Q
Nấc thang sự nghiệp (n)
A
A node of career ladder (n)
15
Q
phong cách làm việc trì trệ (n)
A
Stagnant working manner (n)