Vocabulary 17.10.2021 Flashcards
1
Q
ghế đẩu
A
Stool (n)
2
Q
lướt ván
A
surfing (v)
3
Q
chán nản
A
depressed (adj)
4
Q
cơn bệnh
A
Illness (n)
5
Q
Làm được cái gì đó or hoàn thành cái gì đó.
A
Have st vpp (eg: To have their questions answered. or To have my hair done. )
6
Q
chầy xước
A
Scratch (n)
7
Q
vết bẩn/vết đen
A
Stain (n)
8
Q
Tính bền
A
Durability (n)
9
Q
Áp dụng một cách đúng đắn
A
apply properly.
10
Q
Luật sư
A
Attorney (n)
11
Q
Đi qua
A
go over
12
Q
Được thiết kế
A
Designate (v)
13
Q
Nhóm bảo trì
A
Mainternance screw
14
Q
Dây thép/Dây điện
A
Wire (n)
15
Q
significant (adj)
A
considerable