Vocabulary 19.06.2021 Flashcards
1
Q
lạc hậu
A
old fashioned = old school = not modern
2
Q
đánh giá
A
Appraisal
3
Q
- lời khen ngợi,
- khen ngợi
A
compliment (v,n)
4
Q
sự say mê, thích thú, yêu thích
A
Zest (n)
5
Q
- sự uốn gập
- uốn gập
A
bend (n,v)
6
Q
sự chịu đựng về thể chất
khả năng chịu đựng
A
stamina (n)
7
Q
sự lo lắng.
A
anxiety (n)
8
Q
tư thế.
A
posture (n)
9
Q
sự hợp nhất.
A
oneness (n)
10
Q
giác quan
A
sense (n)
11
Q
thuộc về tinh thần.
A
spiritual (adj)