Cultural expectations and leadership (British coucil) Flashcards
1
Q
phấn khích về cái gì đó
A
to be excited about
2
Q
Despite + cụm danh từ
A
3
Q
Sự thân thiện
A
Friendliness
4
Q
Hỏi công khai
A
Question openly
5
Q
Làm về cái gì đó
A
Go about it
6
Q
Quyết định cái đó/Làm theo cái đó
A
Go for it
7
Q
Tàu lượn siêu tốc
A
Rollcoaster
8
Q
Theo cách của họ
A
Their own way
9
Q
Kiểm tra
A
Check with
10
Q
Quyết định về cái gì đó
A
Decision on
11
Q
Như là có thể
A
As if
12
Q
Found sb/st + adj
A
13
Q
Thứ bậc
A
hierarchical (adj)
14
Q
Nịnh nọt
A
flatter (adj)
15
Q
Hệ thống cấp bậc
A
hierarchy (n)