Vocabulary 11.07.2021 Flashcards
1
Q
Tính riêng tư
A
Privacy
2
Q
Thế hệ
A
Generation
3
Q
Xuất thân/bắt nguồn
A
Originate from
4
Q
Sang trọng/xa xỉ
A
Luxurious
5
Q
Tòa nhà chọc trời
A
skyscraper
6
Q
Tên tội phạm
A
Criminal (n)
7
Q
phạm tội
A
crime (n)
8
Q
Phạm tội
A
commit a crime
9
Q
Án phat
A
(death sentence)
10
Q
Tù trung thân
A
Long life
11
Q
Trung thực/ko trung thực
A
honest/dishonest
12
Q
ăn trộm
A
robery
13
Q
Do vậy
Kết quả là
A
Therefore As a result As a consequence Consequently Hence/Thus
14
Q
Hàng loạt
A
A load of
A series of
15
Q
Tiếng động
Âm thanh
A
sound
16
Q
Tiếng ồn ào
A
noise
17
Q
nửa đêm
A
mid night
18
Q
Mặc dù
A
Despite inspite of ( cụm từ)
19
Q
Mặc dù
A
Although
though (mệnh đề)
20
Q
việc nhà (việc vặt)
A
chores
21
Q
Toàn diện
A
well-rounded
22
Q
đáng để/đáng giá
A
to be worth verbing
23
Q
lớp kem
A
frostering
24
Q
xanh nhạt nhòa
A
pale
25
đi đi lại lại
commute
26
họ hàng
relative
27
họ hàng xa
distant relative.
28
liên quan đến răng miệng
dental
29
BV răng hàm mặt
Dental clinic
30
Kín lịch
to be booked/to be fully booked
31
đang sửa chữa
Being under construction
32
đơn thuốc
prescription
33
tiền lương
paycheck
34
đắp lên
re-mould
35
làm đầy
fill up
36
đổ vào
fill in (the form)
37
present
pitch
38
Tiến hành điều tra
conduct of a survey
39
nghĩ ra (ý tưởng)
come up with
40
nghe hiểu/nghiên cứu
chew it over.