Vocabulary 11.07.2021 Flashcards
1
Q
Tính riêng tư
A
Privacy
2
Q
Thế hệ
A
Generation
3
Q
Xuất thân/bắt nguồn
A
Originate from
4
Q
Sang trọng/xa xỉ
A
Luxurious
5
Q
Tòa nhà chọc trời
A
skyscraper
6
Q
Tên tội phạm
A
Criminal (n)
7
Q
phạm tội
A
crime (n)
8
Q
Phạm tội
A
commit a crime
9
Q
Án phat
A
(death sentence)
10
Q
Tù trung thân
A
Long life
11
Q
Trung thực/ko trung thực
A
honest/dishonest
12
Q
ăn trộm
A
robery
13
Q
Do vậy
Kết quả là
A
Therefore As a result As a consequence Consequently Hence/Thus
14
Q
Hàng loạt
A
A load of
A series of
15
Q
Tiếng động
Âm thanh
A
sound
16
Q
Tiếng ồn ào
A
noise