12 March 2023 Flashcards
1
Q
Hoảng loạn
A
panicked (adj)
2
Q
Hoảng loạn
A
panic (n)
3
Q
choáng ngợp
A
overwhelmed (adj)
4
Q
chiến thuật
A
tactic (n,c)
5
Q
kích hoạt, đánh bật ra.
A
trigger (v)
6
Q
lo lắng
A
anxious (adj)
7
Q
sự lo lắng
A
anxiety (n)
8
Q
completely
as much as possible
A
all the way
9
Q
kịch bản.
A
scenario (n,c)
10
Q
thảm họa
A
catastrophic (adj)
11
Q
sự thảm họa.
A
catastrophe (n, mass known)
12
Q
trú ngụ.
A
dwell (v)
13
Q
đánh lạc hướng
A
distract (v)