Kitchenware. Flashcards
1
Q
Vật dụng trong bếp
A
Kitchenware.
2
Q
Nướng ngoài trời
A
Barbecue (n)
3
Q
Vật dụng cố định
A
Fixture (n)
4
Q
Vật dụng điện
A
Electric appliance (n)
5
Q
Rửa
A
Rinse (v)
6
Q
Bàn bếp
Ghế Bành
A
Benches (n)
7
Q
Ngăn kéo
A
Drawers (n)
8
Q
Nồi nấu ăn có 2 tai
A
Cooking pot
9
Q
Ở dưới
A
underneath
10
Q
Mặt của bếp điện/bếp từ
A
Hotplate (n)
11
Q
Bếp ga
A
Stove (n)
12
Q
Ấm đun nước
A
Kettle (n)
13
Q
Ngăn mát
A
Cooler (n)
14
Q
Ngăn đá
A
Freezer(n)
15
Q
Máy xay sinh tố
A
Blender (n)