Vocabulary 29.08.2021 Flashcards
1
Q
cũ (adj)
A
former (adj)
former company
2
Q
thư ký
A
clerk (n)
3
Q
đơn kiến nghị
A
petition (n)
4
Q
nguyên vẹn (adj)
A
intact (adj)
5
Q
Đổi mới/Trang hoàng
A
renovated (adj)
6
Q
Tiếp tục đổ vào
A
Keep pouring in
7
Q
cong
A
curved (adj)
8
Q
Có phản hồi chưa?
A
Any word yet
9
Q
send
A
relay
10
Q
Làm dần
A
Work the way down
11
Q
I agree/ I am aware of that
A
I’m on it
12
Q
Bình đun nước
A
Kettle (n)
13
Q
Không ngừng
A
Constantly
14
Q
Nâng cao chất lượng cuộc sống
A
Enhance people’s lives.
15
Q
Người nhận
A
recipient (n)