Vocabulary 29.08.2021 Flashcards
cũ (adj)
former (adj)
former company
thư ký
clerk (n)
đơn kiến nghị
petition (n)
nguyên vẹn (adj)
intact (adj)
Đổi mới/Trang hoàng
renovated (adj)
Tiếp tục đổ vào
Keep pouring in
cong
curved (adj)
Có phản hồi chưa?
Any word yet
send
relay
Làm dần
Work the way down
I agree/ I am aware of that
I’m on it
Bình đun nước
Kettle (n)
Không ngừng
Constantly
Nâng cao chất lượng cuộc sống
Enhance people’s lives.
Người nhận
recipient (n)
Người đam mê
buff(s) (n)
Những mặt hàng bán chạy nhất
Best seller (n)
Phá hỏng
Wreck (v)
lối làm việc chăm chỉ
hard working manner (n)
lượng vừa đủ (sữa)
A moderate amount of milk
Người dân
dweller/resident (n)
nghiêm khắc
strict (adj)
Lằng nhằng/rắc rối/nhiều mẹo/hay nghịch dại
tricky (adj)
He is a tricky boy
Sự hoàn trả
reimbursement (n)
Học phí
tuition fees (n)
Ngã tư (n)
Intersection (n)
Gần xong (almost finished/in a way)
pretty much (adj)
Bang
Municipality (n)
kỳ học
semester (n)
via
through
kích thích
stimulate (v)
Sinh thái học
Ecology (n)
Tạo điều kiện (v)
Facilitate (v)
giải gì đó (n)
league (n)
Hạt (trong 1 bang)
County (n)
Tôi nhận ra rằng
It is bring sb attention.