Vocabulary 27.06.2021 Flashcards
1
Q
Bình minh
A
A Dawn (n)
2
Q
Hoàng Hôn
A
Dusk
3
Q
Sự kiểm tra/thanh tra
A
Inspection
4
Q
Thanh tra
A
Inspector
5
Q
quả cà tím
A
An aubergine
6
Q
đánh đổ
A
Overturn
7
Q
sở hữu/Tài sản.
A
Possession (n)
8
Q
nghèo nàn/Nghèo/Vô sản.
A
underprivileged
9
Q
hệ thống xử lý nước thải, rác
A
sanitation
10
Q
Vệ sinh
A
hygiene
11
Q
Rời bỏ/đổi chỗ/chuyển chỗ.
A
Displace
12
Q
hiếm/khan hiếm
A
Scarce(adj)
13
Q
yếu đuối
A
Vulnerable (adj)
14
Q
the most basic level of an activity or organization
A
Grassroot
15
Q
Việc nhà
A
Domestic duty
16
Q
tế báo sống
A
living cell
17
Q
tính chất nông thôn
A
rural (adj)
18
Q
xa xôi
A
distant (adj)
19
Q
hữu hạn
vô hạn.
A
finite (adj)
infinite (adj)
20
Q
khắc nghiệt
A
severe (adj)
21
Q
extreme, strong or severe
A
intense(adj)
22
Q
bền vững
A
sustainable (adj)
23
Q
Thủy lợi
A
irrigation (n)
24
Q
trồng lại rừng
A
reforestation
25
Q
vô cùng
A
incredibly (adv)