Week 8 Day 6 Flashcards

1
Q

A

かん

HOÀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

環境

A

かんきょう
Môi trường, hoàn cảnh
HOÀN CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

環状線

A

かんじょうせん
Đường tròn, đường nối, con đường
HOÀN TRẠNG TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

きょう/さかい

CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

境界

A

きょうかい
Cảnh giới, ranh giới
CẢNH GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

国境

A

こっきょう
Biên giới
QUỐCCẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

さかい
Biên giới, ranh giới, giới hạn
CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

県境

A

けんざかい
Ranh giới huyện, tỉnh
HUYỆNCẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

げん/へ・る/へ・らす

GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

削減

A

さくげん
Cắt giảm
TIÊUGIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

増減

A

ぞうげん
Tăng giảm
TĂNGGIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

加減

A

かげん
Tăng giảm
GIAGIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

減る

A

へる
Giảm xuống (tự động từ)
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

減らす

A

へらす
Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ど/つと・める

NỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

努力

A

どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

努める

A

つとめる
Cố gắng
NỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ちょう

SẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

~庁

A

ちょう
(đếm văn phòng)
SẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

県庁

A

けんちょう
Ủy ban hành chính
HUYỆNSẢNH

21
Q

社会保険庁

A

しゃかいほけんちょう
Cơ quan bảo hiểm xã hội
XÃ HỘI BẢO HIỂMSẢNH

22
Q

A

かん

QUAN

23
Q

長官

A

ちょうかん
Giám đốc, trưởng, chủ tọa
TRƯỞNGQUAN

24
Q

警官

A

けいかん
Cảnh sát viên
CẢNHQUAN

25
ちゅう | TRỤ
26
宇宙
う ちゅう Vũ trụ VŨ TRỤ
27
どく/ひと・り | ĐỘC
28
独自
どくじ Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập ĐỘC TỰ
29
独身
どくしん Độc thân ĐỘC THÂN
30
日独
にちどく Nhật và Đức NHẬT ĐỘC
31
独り言
ひとりごと Tự nói một mình, lẩm bẩm ĐỘC NGÔN
32
ぎ/わざ | KỸ
33
技術
ぎじゅつ Kỹ thuật KỸ THUẬT
34
技師
ぎし Kỹ sư KỸ SƯ
35
競技
きょうぎ Trận đấu, cuộc thi CẠNH KỸ
36
演技
えんぎ Biểu diễn DIỄN KỸ
37
わざ Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ KỸ
38
せい | CHÍNH
39
財政
ざいせい Tài chính TÀI CHÍNH
40
政治
せいじ Chính trị CHÍNH TRỊ
41
政党
せいとう Chính đảng CHÍNH ĐẢNG
42
政府
せいふ Chính phủ CHÍNH PHỦ
43
きょう | HUỐNG
44
状況
じょうきょう Tình trạng, tình huống TRẠNG HUỐNG
45
不況
ふきょう Khủng hoảng, xuống dốc BẤT HUỐNG
46
わん/うで | OẢN
47
腕力
わんりょく Sức mạnh cơ bắp OẢN LỰC
48
うで Cánh tay OẢN
49
腕前
うでまえ Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng OẢN TIỀN