Week 8 Day 6 Flashcards
1
Q
環
A
かん
HOÀN
2
Q
環境
A
かんきょう
Môi trường, hoàn cảnh
HOÀN CẢNH
3
Q
環状線
A
かんじょうせん
Đường tròn, đường nối, con đường
HOÀN TRẠNG TUYẾN
4
Q
境
A
きょう/さかい
CẢNH
5
Q
境界
A
きょうかい
Cảnh giới, ranh giới
CẢNH GIỚI
6
Q
国境
A
こっきょう
Biên giới
QUỐCCẢNH
7
Q
境
A
さかい
Biên giới, ranh giới, giới hạn
CẢNH
8
Q
県境
A
けんざかい
Ranh giới huyện, tỉnh
HUYỆNCẢNH
9
Q
減
A
げん/へ・る/へ・らす
GIẢM
10
Q
削減
A
さくげん
Cắt giảm
TIÊUGIẢM
11
Q
増減
A
ぞうげん
Tăng giảm
TĂNGGIẢM
12
Q
加減
A
かげん
Tăng giảm
GIAGIẢM
13
Q
減る
A
へる
Giảm xuống (tự động từ)
GIẢM
14
Q
減らす
A
へらす
Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
GIẢM
15
Q
努
A
ど/つと・める
NỖ
16
Q
努力
A
どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC
17
Q
努める
A
つとめる
Cố gắng
NỖ
18
Q
庁
A
ちょう
SẢNH
19
Q
~庁
A
ちょう
(đếm văn phòng)
SẢNH
20
Q
県庁
A
けんちょう
Ủy ban hành chính
HUYỆNSẢNH
21
Q
社会保険庁
A
しゃかいほけんちょう
Cơ quan bảo hiểm xã hội
XÃ HỘI BẢO HIỂMSẢNH
22
Q
官
A
かん
QUAN
23
Q
長官
A
ちょうかん
Giám đốc, trưởng, chủ tọa
TRƯỞNGQUAN
24
Q
警官
A
けいかん
Cảnh sát viên
CẢNHQUAN
25
宙
ちゅう
| TRỤ
26
宇宙
う ちゅう
Vũ trụ
VŨ TRỤ
27
独
どく/ひと・り
| ĐỘC
28
独自
どくじ
Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập
ĐỘC TỰ
29
独身
どくしん
Độc thân
ĐỘC THÂN
30
日独
にちどく
Nhật và Đức
NHẬT ĐỘC
31
独り言
ひとりごと
Tự nói một mình, lẩm bẩm
ĐỘC NGÔN
32
技
ぎ/わざ
| KỸ
33
技術
ぎじゅつ
Kỹ thuật
KỸ THUẬT
34
技師
ぎし
Kỹ sư
KỸ SƯ
35
競技
きょうぎ
Trận đấu, cuộc thi
CẠNH KỸ
36
演技
えんぎ
Biểu diễn
DIỄN KỸ
37
技
わざ
Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ
KỸ
38
政
せい
| CHÍNH
39
財政
ざいせい
Tài chính
TÀI CHÍNH
40
政治
せいじ
Chính trị
CHÍNH TRỊ
41
政党
せいとう
Chính đảng
CHÍNH ĐẢNG
42
政府
せいふ
Chính phủ
CHÍNH PHỦ
43
況
きょう
| HUỐNG
44
状況
じょうきょう
Tình trạng, tình huống
TRẠNG HUỐNG
45
不況
ふきょう
Khủng hoảng, xuống dốc
BẤT HUỐNG
46
腕
わん/うで
| OẢN
47
腕力
わんりょく
Sức mạnh cơ bắp
OẢN LỰC
48
腕
うで
Cánh tay
OẢN
49
腕前
うでまえ
Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng
OẢN TIỀN