Week 8 Day 6 Flashcards
1
Q
環
A
かん
HOÀN
2
Q
環境
A
かんきょう
Môi trường, hoàn cảnh
HOÀN CẢNH
3
Q
環状線
A
かんじょうせん
Đường tròn, đường nối, con đường
HOÀN TRẠNG TUYẾN
4
Q
境
A
きょう/さかい
CẢNH
5
Q
境界
A
きょうかい
Cảnh giới, ranh giới
CẢNH GIỚI
6
Q
国境
A
こっきょう
Biên giới
QUỐCCẢNH
7
Q
境
A
さかい
Biên giới, ranh giới, giới hạn
CẢNH
8
Q
県境
A
けんざかい
Ranh giới huyện, tỉnh
HUYỆNCẢNH
9
Q
減
A
げん/へ・る/へ・らす
GIẢM
10
Q
削減
A
さくげん
Cắt giảm
TIÊUGIẢM
11
Q
増減
A
ぞうげん
Tăng giảm
TĂNGGIẢM
12
Q
加減
A
かげん
Tăng giảm
GIAGIẢM
13
Q
減る
A
へる
Giảm xuống (tự động từ)
GIẢM
14
Q
減らす
A
へらす
Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
GIẢM
15
Q
努
A
ど/つと・める
NỖ
16
Q
努力
A
どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC
17
Q
努める
A
つとめる
Cố gắng
NỖ
18
Q
庁
A
ちょう
SẢNH
19
Q
~庁
A
ちょう
(đếm văn phòng)
SẢNH