Week 3 Day 1 Flashcards
1
Q
様
A
よう/さま
DẠNG
2
Q
様子
A
ようす
Tình trạng, bộ dạng
DẠNG TỬ
3
Q
同様
A
どうよう
Giống nhau
ĐỒNGDẠNG
4
Q
~様
A
さま
Ngài ~
DẠNG
5
Q
様々(な)
A
さまざま
Đa dạng, phong phú
DẠNG
6
Q
要
A
よう/いる
YẾU
7
Q
重要
A
じゅうよう
Quan trọng
TRỌNGYẾU
8
Q
要点
A
ようてん
Điểm trọng yếu
YẾU ĐIỂM
9
Q
要約
A
ようやく
Tóm lược
YẾU ƯỚC
10
Q
要る
A
いる
Cần thiết
YẾU
11
Q
利
A
り
LỢI
12
Q
利用
A
りよう
Sử dụng , tận dụng
LỢI DỤNG
13
Q
便利(な)
A
べんり
Tiện lợi
TIỆNLỢI
14
Q
金利
A
きんり
Tiền lời, lãi
KIMLỢI
15
Q
有利(な)
A
ゆうり
Có lợi
HỮULỢI
16
Q
細
A
さい/ほそ・い/こま・かい
TẾ
17
Q
明細
A
めいさい
Chi tiết
MINHTẾ
18
Q
細かい
A
こまかい
Cụ thể, nhỏ
TẾ
19
Q
細い
A
ほそい
Ốm
TẾ
20
Q
心細い
A
こころぼそい
Cô đơn, không có sự giúp đỡ
TÂMTẾ
21
Q
客
A
きゃく
KHÁCH
22
Q
客席
A
きゃくせき
Ghế khán giả, ghế cho khách
KHÁCH TỊCH
23
Q
乗客
A
じょうきゃく
Khách lên xe, hành khách
THƯỢNGKHÁCH
24
Q
お客様
A
おきゃくさま
Khách hàng
KHÁCH DẠNG