Week 7 Day 1 Flashcards
1
Q
求
A
きゅう/もと・める
CẦU
2
Q
求人
A
きゅうじん
Tuyển người làm
CẦU NHÂN
3
Q
要求
A
ようきゅう
Yêu cầu
YÊUCẦU
4
Q
請求書
A
せいきゅうしょ
Hóa đơn, bill
THỈNHCẦU THƯ
5
Q
求める
A
もとめる
Tìm iếm
CẦU
6
Q
簡
A
かん
GIẢN
7
Q
簡単
A
かんたん
Đơn giản
GIẢN ĐƠN
8
Q
単
A
たん
ĐƠN
9
Q
単語
A
たんご
Từ vựng
ĐƠN NGỮ
10
Q
単位
A
たんい
Đơn vị
ĐƠN VỊ
11
Q
単に
A
たんに
Một cách đơn thuần
ĐƠN
12
Q
単なる
A
たんなる
Đơn giản
ĐƠN
13
Q
許
A
きょ/ゆる・す
HỨA
14
Q
許可
A
きょか
Sự cho phép, sự chấp thuận
HỨA KHẢ
15
Q
免許
A
めんきょ
bằng cấp
MIỄNHỨA
16
Q
許す
A
ゆるす
Cho phép, chấp thuận
HỨA
17
Q
給
A
きゅう
CẤP
18
Q
給料
A
きゅうりょう
Lương
CẤP LIỆU
19
Q
支給
A
しきゅう
Sự chi trả
CHICẤP
20
Q
供給
A
きょうきゅう
Cung cấp
CUNGCẤP
21
Q
月給
A
げっきゅう
Lương tháng
NGUYỆTCẤP
22
Q
週給
A
しゅうきゅう
Lương tuần
CHUCẤP
23
Q
日給
A
にっきゅう
Lương ngày
NHẬTCẤP
24
Q
与
A
よ/あた・える
DỰ
25
給与
きゅうよ
Tiền lương, tiền công
CẤP DỰ
26
与える
あたえる
Cấp, cho, tặng
DỰ
27
応
おう
| ỨNG
28
応募
おうぼ
Ứng tuyển, đăng ký
ỨNG MỘ
29
応じる
おうじる
Tương ứng, đáp ứng
ỨNG
30
一応
いちおう
Nhất thời, tạm thời
NHẤT ỨNG
31
応用
おうよう
Ứng dụng
ỨNG DỤNG
32
課
か
| KHÓA
33
課
か
Chương, bài
KHÓA
34
課長
かちょう
Tổ trưởng, nhóm trưởng
KHÓA TRƯỜNG
35
日課
にっか
Bài học hàng ngày
NHẬT KHÓA
36
程
てい
| TRÌNH
37
課程
かてい
Khóa học, giáo trình giảng dạy
KHÓA TRÌNH
38
過程
かてい
Quá trình
QUÁ TRÌNH
39
程度
ていど
Trình độ, lượng
TRÌNH ĐỘ
40
日程
にってい
Lịch trình
NHẬT TRÌNH
41
制
せい
| CHẾ
42
制度
せいど
Quy chế, điều khoản, chế độ
CHẾ ĐỘ
43
制限
せいげん
Sự hạn chế, giới hạn
CHẾ HẠN
44
制作
せいさく
Công việc, sản xuất, chế tác
CHẾ TÁC
45
体制
たいせい
Hệ thống, cấu trúc, thể chế
THỂ CHẾ
46
講
こう
| GIẢNG
47
講座
こうざ
Lớp, khóa học
GIẢNG TỌA
48
講義
こうぎ
Bài giảng
GIẢNG NGHĨA
49
講演
こうえん
Bài giảng
GIẢNG DIỄN
50
講師
こうし
Giảng viên
GIẢNG SƯ
51
級
きゅう
| CẤP
52
初級
しょきゅう
Sơ cấp
SƠ CẤP
53
中級
ちゅうきゅう
Trung cấp
TRUNG CẤP
54
上級
じょうきゅう
Thượng cấp
THƯỢNG CẤP
55
高級
こうきゅう
Cao cấp
CAO CẤP
56
基
き
| CƠ
57
基本
きほん
Căn bản
CƠ BẢN
58
基礎
きそ
Cơ sở
CƠ SỞ
59
基準
きじゅん
Tiêu chuẩn, cơ sở
CƠ CHUẨN
60
基地
きち
Địa bàn
CƠ ĐỊA
61
導
どう/みちび・く
| ĐẠO
62
指導
しどう
Chỉ đạo, hướng dẫn
CHỈ ĐẠO
63
導入
どうにゅう
KHởi đầu, đưa vào
ĐẠO NHẬP
64
導く
みちびく
Dẫn dắt
ĐẠO