Week 7 Day 1 Flashcards

1
Q

A

きゅう/もと・める

CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

求人

A

きゅうじん
Tuyển người làm
CẦU NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

要求

A

ようきゅう
Yêu cầu
YÊUCẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

請求書

A

せいきゅうしょ
Hóa đơn, bill
THỈNHCẦU THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

求める

A

もとめる
Tìm iếm
CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

かん

GIẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

簡単

A

かんたん
Đơn giản
GIẢN ĐƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

たん

ĐƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

単語

A

たんご
Từ vựng
ĐƠN NGỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

単位

A

たんい
Đơn vị
ĐƠN VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

単に

A

たんに
Một cách đơn thuần
ĐƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

単なる

A

たんなる
Đơn giản
ĐƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

きょ/ゆる・す

HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

許可

A

きょか
Sự cho phép, sự chấp thuận
HỨA KHẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

免許

A

めんきょ
bằng cấp
MIỄNHỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

許す

A

ゆるす
Cho phép, chấp thuận
HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

きゅう

CẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

給料

A

きゅうりょう
Lương
CẤP LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

支給

A

しきゅう
Sự chi trả
CHICẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

供給

A

きょうきゅう
Cung cấp
CUNGCẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

月給

A

げっきゅう
Lương tháng
NGUYỆTCẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

週給

A

しゅうきゅう
Lương tuần
CHUCẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

日給

A

にっきゅう
Lương ngày
NHẬTCẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

よ/あた・える

DỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
給与
きゅうよ Tiền lương, tiền công CẤP DỰ
26
与える
あたえる Cấp, cho, tặng DỰ
27
おう | ỨNG
28
応募
おうぼ Ứng tuyển, đăng ký ỨNG MỘ
29
応じる
おうじる Tương ứng, đáp ứng ỨNG
30
一応
いちおう Nhất thời, tạm thời NHẤT ỨNG
31
応用
おうよう Ứng dụng ỨNG DỤNG
32
か | KHÓA
33
か Chương, bài KHÓA
34
課長
かちょう Tổ trưởng, nhóm trưởng KHÓA TRƯỜNG
35
日課
にっか Bài học hàng ngày NHẬT KHÓA
36
てい | TRÌNH
37
課程
かてい Khóa học, giáo trình giảng dạy KHÓA TRÌNH
38
過程
かてい Quá trình QUÁ TRÌNH
39
程度
ていど Trình độ, lượng TRÌNH ĐỘ
40
日程
にってい Lịch trình NHẬT TRÌNH
41
せい | CHẾ
42
制度
せいど Quy chế, điều khoản, chế độ CHẾ ĐỘ
43
制限
せいげん Sự hạn chế, giới hạn CHẾ HẠN
44
制作
せいさく Công việc, sản xuất, chế tác CHẾ TÁC
45
体制
たいせい Hệ thống, cấu trúc, thể chế THỂ CHẾ
46
こう | GIẢNG
47
講座
こうざ Lớp, khóa học GIẢNG TỌA
48
講義
こうぎ Bài giảng GIẢNG NGHĨA
49
講演
こうえん Bài giảng GIẢNG DIỄN
50
講師
こうし Giảng viên GIẢNG SƯ
51
きゅう | CẤP
52
初級
しょきゅう Sơ cấp SƠ CẤP
53
中級
ちゅうきゅう Trung cấp TRUNG CẤP
54
上級
じょうきゅう Thượng cấp THƯỢNG CẤP
55
高級
こうきゅう Cao cấp CAO CẤP
56
き | CƠ
57
基本
きほん Căn bản CƠ BẢN
58
基礎
きそ Cơ sở CƠ SỞ
59
基準
きじゅん Tiêu chuẩn, cơ sở CƠ CHUẨN
60
基地
きち Địa bàn CƠ ĐỊA
61
どう/みちび・く | ĐẠO
62
指導
しどう Chỉ đạo, hướng dẫn CHỈ ĐẠO
63
導入
どうにゅう KHởi đầu, đưa vào ĐẠO NHẬP
64
導く
みちびく Dẫn dắt ĐẠO