Week 7 Day 1 Flashcards
求
きゅう/もと・める
CẦU
求人
きゅうじん
Tuyển người làm
CẦU NHÂN
要求
ようきゅう
Yêu cầu
YÊUCẦU
請求書
せいきゅうしょ
Hóa đơn, bill
THỈNHCẦU THƯ
求める
もとめる
Tìm iếm
CẦU
簡
かん
GIẢN
簡単
かんたん
Đơn giản
GIẢN ĐƠN
単
たん
ĐƠN
単語
たんご
Từ vựng
ĐƠN NGỮ
単位
たんい
Đơn vị
ĐƠN VỊ
単に
たんに
Một cách đơn thuần
ĐƠN
単なる
たんなる
Đơn giản
ĐƠN
許
きょ/ゆる・す
HỨA
許可
きょか
Sự cho phép, sự chấp thuận
HỨA KHẢ
免許
めんきょ
bằng cấp
MIỄNHỨA
許す
ゆるす
Cho phép, chấp thuận
HỨA
給
きゅう
CẤP
給料
きゅうりょう
Lương
CẤP LIỆU
支給
しきゅう
Sự chi trả
CHICẤP
供給
きょうきゅう
Cung cấp
CUNGCẤP
月給
げっきゅう
Lương tháng
NGUYỆTCẤP
週給
しゅうきゅう
Lương tuần
CHUCẤP
日給
にっきゅう
Lương ngày
NHẬTCẤP
与
よ/あた・える
DỰ
給与
きゅうよ
Tiền lương, tiền công
CẤP DỰ
与える
あたえる
Cấp, cho, tặng
DỰ
応
おう
ỨNG
応募
おうぼ
Ứng tuyển, đăng ký
ỨNG MỘ
応じる
おうじる
Tương ứng, đáp ứng
ỨNG
一応
いちおう
Nhất thời, tạm thời
NHẤTỨNG
応用
おうよう
Ứng dụng
ỨNG DỤNG
課
か
KHÓA
課
か
Chương, bài
KHÓA
課長
かちょう
Tổ trưởng, nhóm trưởng
KHÓA TRƯỜNG
日課
にっか
Bài học hàng ngày
NHẬTKHÓA
程
てい
TRÌNH
課程
かてい
Khóa học, giáo trình giảng dạy
KHÓATRÌNH
過程
かてい
Quá trình
QUÁTRÌNH
程度
ていど
Trình độ, lượng
TRÌNH ĐỘ
日程
にってい
Lịch trình
NHẬTTRÌNH
制
せい
CHẾ
制度
せいど
Quy chế, điều khoản, chế độ
CHẾ ĐỘ
制限
せいげん
Sự hạn chế, giới hạn
CHẾ HẠN
制作
せいさく
Công việc, sản xuất, chế tác
CHẾ TÁC
体制
たいせい
Hệ thống, cấu trúc, thể chế
THỂCHẾ
講
こう
GIẢNG
講座
こうざ
Lớp, khóa học
GIẢNG TỌA
講義
こうぎ
Bài giảng
GIẢNG NGHĨA
講演
こうえん
Bài giảng
GIẢNG DIỄN
講師
こうし
Giảng viên
GIẢNG SƯ
級
きゅう
CẤP
初級
しょきゅう
Sơ cấp
SƠCẤP
中級
ちゅうきゅう
Trung cấp
TRUNGCẤP
上級
じょうきゅう
Thượng cấp
THƯỢNGCẤP
高級
こうきゅう
Cao cấp
CAOCẤP
基
き
CƠ
基本
きほん
Căn bản
CƠ BẢN
基礎
きそ
Cơ sở
CƠ SỞ
基準
きじゅん
Tiêu chuẩn, cơ sở
CƠ CHUẨN
基地
きち
Địa bàn
CƠ ĐỊA
導
どう/みちび・く
ĐẠO
指導
しどう
Chỉ đạo, hướng dẫn
CHỈĐẠO
導入
どうにゅう
KHởi đầu, đưa vào
ĐẠO NHẬP
導く
みちびく
Dẫn dắt
ĐẠO