Week 4 Day 1 Flashcards
1
Q
署
A
しょ
Nơi làm việc
THỰ
2
Q
署名
A
しょめい
Chữ ký
THỰ DANH
3
Q
部署
A
ぶしょ
Cương vị, vị trí
BỘTHỰ
4
Q
消防署
A
しょうぼうしょ
Trạm cứu hỏa
TIÊU PHÒNGTHỰ
5
Q
税務署
A
ぜいむしょ
Phòng thuế
THUẾ VỤTHỰ
6
Q
依
A
い
Ỷ lại
Ỷ
7
Q
依頼
A
いらい
Nhờ vả, yêu cầu, phụ thuộc
Ỷ LẠI
8
Q
頼
A
らい/たの・む~たの・もし/たよ・る
Ỷ lại
LẠI
9
Q
信頼
A
しんらい
Lòng tin
TÍNLẠI
10
Q
頼る
A
たよる
Phụ thuộc vào
LẠI
11
Q
頼りない
A
たよりない
Không đáng tin, không đáng trông cậy
LẠI
12
Q
頼む
A
たのむ
Nhờ vả, yêu cầu
LẠI
13
Q
頼もしい
A
たのもしい
Đáng tin cậy
LẠI
14
Q
府
A
ふ
Phủ (đơn vị hành chính)
PHỦ
15
Q
都道府県
A
とどうふけん
Phân chia hành chính của Nhật
ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN
16
Q
京都府
A
きょうとふ
Phủ Kyoto
KINH ĐÔPHỦ
17
Q
到
A
とう
Đến nơi
ĐÁO
18
Q
到着
A
とうちゃく
Đến
ĐÁO TRƯỚC
19
Q
希
A
き
Hi hữu, hi vọng
HI
20
Q
希望
A
きぼう
Hi vọng
HI VỌNG
21
Q
望
A
ぼう/のぞ・む
Ước vọng, nguyện vọng, kỳ vọng
VỌNG
22
Q
失望
A
しつぼう
Thất vọng
THẤTVỌNG