Week 4 Day 1 Flashcards

1
Q

A

しょ
Nơi làm việc
THỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

署名

A

しょめい
Chữ ký
THỰ DANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

部署

A

ぶしょ
Cương vị, vị trí
BỘTHỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

消防署

A

しょうぼうしょ
Trạm cứu hỏa
TIÊU PHÒNGTHỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

税務署

A

ぜいむしょ
Phòng thuế
THUẾ VỤTHỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A


Ỷ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

依頼

A

いらい
Nhờ vả, yêu cầu, phụ thuộc
Ỷ LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

らい/たの・む~たの・もし/たよ・る
Ỷ lại
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

信頼

A

しんらい
Lòng tin
TÍNLẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

頼る

A

たよる
Phụ thuộc vào
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

頼りない

A

たよりない
Không đáng tin, không đáng trông cậy
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

頼む

A

たのむ
Nhờ vả, yêu cầu
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

頼もしい

A

たのもしい
Đáng tin cậy
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A


Phủ (đơn vị hành chính)
PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

都道府県

A

とどうふけん
Phân chia hành chính của Nhật
ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

京都府

A

きょうとふ
Phủ Kyoto
KINH ĐÔPHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

とう
Đến nơi
ĐÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

到着

A

とうちゃく
Đến
ĐÁO TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A


Hi hữu, hi vọng
HI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

希望

A

きぼう
Hi vọng
HI VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ぼう/のぞ・む
Ước vọng, nguyện vọng, kỳ vọng
VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

失望

A

しつぼう
Thất vọng
THẤTVỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

望遠鏡

A

ぼうえんきょう
Kính viễn vọng
VỌNG VIỄN KÍNH

24
Q

望む

A

のぞむ
Cầu mong, hi vọng
VỌNG

25
もう・す/しん Thân thỉnh (xin) THÂN
26
申請
しんせい Yêu cầu THÂN THỈNH
27
申す
もうす Nói THÂN
28
申し込む
もうしこむ Đăng ký THÂN NHẬP
29
申し上げる
もうしあげる Nói (khiêm tốn) THÂN THƯỢNG
30
せい Họ TÍNH
31
姓名
せいめい Họ tên TÍNH DANH
32
れい Tuổi LINH
33
年齢
ねんれい Tuổi NIÊN LINH
34
高齢
こうれい Cao tuổi CAO LINH
35
せい Giới tính TÍNH
36
男性
だんせい Nam NAM TÍNH
37
女性
じょせい Nữ NỮ TÍNH
38
性別
せいべつ Giới tính TÍNH BIỆT
39
性質
せいしつ Tính chất TÍNH CHẤT
40
たく Nhà ở TRẠCH
41
お宅
おたく Căn nhà, nhà TRẠCH
42
自宅
じたく Nhà, nhà mình TỰ TRẠCH
43
住宅
じゅうたく Nhà ở TRÚ TRẠCH
44
帰宅
きたく Về nhà QUY TRẠCH
45
きん/つと・める Chăm chỉ, cần cù CẦN
46
勤務
きんむ Công việc CẦN VỤ
47
出勤
しゅっきん Có mặt đi làm XUẤT CẦN
48
通勤
つうきん Việc đi làm THÔNG CẦN
49
勤める
つとめる Làm việc cho CẦN
50
ぶ Bộ phận BỘ
51
全部
ぜんぶ Toàn bộ TOÀN BỘ
52
部分
ぶぶん Bộ phận, phần BỘ PHẬN
53
部長
ぶちょう Trưởng phòng BỘ TRƯỞNG
54
学部
がくぶ Ngành học, khoa HỌC BỘ
55
部屋
へや Căn phòng BỘ ỐC