Week 2 Day 3 Flashcards

1
Q

A

おん/あたた・かい/あたた・まる/あたた・める

ÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

温度

A

おんど
Nhiệt độ
ÔN ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

体温計

A

たいおんけい
Cặp nhiệt kế
THỂÔN KẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

温室

A

おんしつ
Nhà kính
ÔN THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

温かい

A

あたたかい
Ấm áp
ÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

れい/つめ・たい
ひ・える/ひ・やす
さ・める/さ・ます
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

冷静(な)

A

れいせい
Bình tĩnh, điềm tĩnh
LÃNH TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

冷たい

A

つめたい
Lạnh
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

冷える

A

ひえる
Trở nên lạnh
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

冷やす

A

ひやす
Làm lạnh
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

冷める

A

さめる
Lạnh xuống
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

冷ます

A

さます
Làm lạnh cái gì đó
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

みどり/りょく

LỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

緑茶

A

りょくちゃ
Trà xanh
LỤC TRÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

新緑

A

しんりょく
Màu xanh tươi cây cỏ
TÂNLỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

緑(色)

A

みどり(いろ)
Màu xanh
LỤC SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

こう

HỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

紅茶

A

こうちゃ
Hồng trà
HỒNG TRÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

口紅

A

くちべに
Son môi
KHẨUHỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

たま

NGỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

水玉

A

みずたま
Giọt nước
THỦYNGỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

たま
Ngọc, viên
NGỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

十円玉

A

じゅえんだま
Đồng 10 yên
THẬP YÊNNGỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

かえ・す/へん

PHẢN

25
返事
へんじ Trả lời PHẢN SỰ
26
返却
へんきゃく Trả lại, hoàn trả PHẢN KHƯỚC
27
返金
へんきん Trả tiền PHẢN KIM
28
返す
かえす Trả lại PHẢN 
29
だん/とん | ĐOÀN
30
団体
だんたい Đoàn thể ĐOÀN THỂ
31
集団
しゅうだん Tập đoàn, tập thể TẬP ĐOÀN
32
団地
だんち Khu chung cư ĐOÀN ĐỊA
33
布団
ふとん Chăn, nệm BỐ ĐOÀN
34
はん | BÀN, BAN
35
一般
いっぱん Phổ biến, chung, thông thường NHẤT BAN
36
全般
ぜんぱん Tổng quát, toàn bộ TOÀN BAN
37
おさな・い/よう | ẤU
38
幼児
ようじ Đứa bé ẤU NHI
39
幼い
おさない Trẻ, trẻ con ẤU
40
じ/に | NHI
41
小児科
しょうにか Khoa nhi TIỂU NHI KHOA
42
児童
じどう Nhi đồng NHI ĐỒNG
43
さい | TUẾ
44
~歳
さい ~ tuổi TUẾ
45
二十歳
にじゅうさい 20 tuổi NHỊ THẬP TUẾ
46
二十歳
はたち 20 tuổi NHỊ THẬP TUẾ
47
み | VỊ
48
未定
みてい Chưa được quyết định VỊ ĐỊNH
49
未来
みらい Tương lai VỊ LAI
50
未知
みち Không biết VỊ CHI
51
未~
み Vẫn chưa~ VỊ
52
まん/みち・る/み・たす | MÃN
53
未満
みまん Nhỏ hơn, không đầy, không đủ VỊ MÃN
54
満員
まんいん Đầy người MÃN VIÊN
55
満足
まんぞく Thỏa mãn MÃN TÚC
56
満ちる
みちる Được lấp đầy, đầy MÃN
57
ろう/お・いる | LÃO
58
老人
ろうじん Người già LÃO NHÂN
59
年老いた
としおいた Già, lớn tuổi NIÊN LÃO