Week 2 Day 3 Flashcards
1
Q
温
A
おん/あたた・かい/あたた・まる/あたた・める
ÔN
2
Q
温度
A
おんど
Nhiệt độ
ÔN ĐỘ
3
Q
体温計
A
たいおんけい
Cặp nhiệt kế
THỂÔN KẾ
4
Q
温室
A
おんしつ
Nhà kính
ÔN THẤT
5
Q
温かい
A
あたたかい
Ấm áp
ÔN
6
Q
冷
A
れい/つめ・たい
ひ・える/ひ・やす
さ・める/さ・ます
LÃNH
7
Q
冷静(な)
A
れいせい
Bình tĩnh, điềm tĩnh
LÃNH TĨNH
8
Q
冷たい
A
つめたい
Lạnh
LÃNH
9
Q
冷える
A
ひえる
Trở nên lạnh
LÃNH
10
Q
冷やす
A
ひやす
Làm lạnh
LÃNH
11
Q
冷める
A
さめる
Lạnh xuống
LÃNH
12
Q
冷ます
A
さます
Làm lạnh cái gì đó
LÃNH
13
Q
緑
A
みどり/りょく
LỤC
14
Q
緑茶
A
りょくちゃ
Trà xanh
LỤC TRÀ
15
Q
新緑
A
しんりょく
Màu xanh tươi cây cỏ
TÂNLỤC
16
Q
緑(色)
A
みどり(いろ)
Màu xanh
LỤC SẮC
17
Q
紅
A
こう
HỒNG
18
Q
紅茶
A
こうちゃ
Hồng trà
HỒNG TRÀ
19
Q
口紅
A
くちべに
Son môi
KHẨUHỒNG
20
Q
玉
A
たま
NGỌC
21
Q
水玉
A
みずたま
Giọt nước
THỦYNGỌC
22
Q
玉
A
たま
Ngọc, viên
NGỌC
23
Q
十円玉
A
じゅえんだま
Đồng 10 yên
THẬP YÊNNGỌC