Week 4 Day 6 Flashcards

1
Q

A

ゆめ/む

MỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

夢中

A

むちゅう
Say mê, say sưa
MỘNG TRUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

ゆめ
Giấc mơ
MỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

せん
Chỉ có một
CHUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

専門

A

せんもん
Chuyên môn
CHUYÊN MÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

専用

A

せんよう
Chuyên dụng
CHUYÊN DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

専攻

A

せんこう
Chuyên môn
CHUYÊN CÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A


Lịch sử
SỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

歴史

A

れきし
Lịch sử
LỊCHSỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~史

A


Lịch sử
SỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

いき
Phạm vi, bờ cõi
VỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

区域

A

くいき
Khu vực
KHUVỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地域

A

ちいき
Vùng, vành đai, khu vực
ĐỊAVỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

さい/まつ・り
Lễ hội
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

祭日

A

さいじつ
Ngày lễ, ngày nghỉ
TẾ NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~祭

A

さい
Lễ hội
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(お)祭り

A

おまつり
Lễ hội
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A


Kiểm tra
TRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

検査

A

けんさ
Kiểm tra
KIỂMTRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

調査

A

ちょうさ
Điều tra
ĐIỀUTRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

審査

A

しんさ
Thẩm tra, xem xét
PHIÊNTRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

せん/たたか・う
Chiến tranh
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

~戦

A

せん
Trận chiến đấu, cuộc chiến
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

大戦

A

だいせん
Đại chiến
ĐẠI CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
戦争
せんそう Chiến tranh CHIẾN TRANH
26
戦う
たたかう Chiến đấu CHIẾN
27
そう/あらそ・う Tranh giành TRANH
28
競争
きょうそう Cạnh tranh CẠNH TRANH
29
争う
あらそう Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh TRANH
30
しょう Sẽ, sắp TƯƠNG, TƯỚNG
31
将来
しょうらい Tương lai TƯƠNG LAI
32
将棋
しょうぎ Cờ tướng TƯƠNG KÌ
33
はし/きょう Cái cầu KIỀU
34
歩道橋
ほどうきょう Cầu dành cho người đi bộ BỘ ĐẠO KIỀU
35
鉄橋
てっきょう Cầu có đường cho xe lửa THIẾT KIỀU
36
はし Cầu KIỀU
37
架け橋
かけはし Cầu nối GIÁ KIỀU
38
にく・い/にく・む/にく・しみ/にく・らしい Ghét, không thích TĂNG
39
憎い
にくい Đáng ghét, đáng ghê tởm TĂNG
40
憎む
にくむ Chán ghét, oán hận, ghê tởm TĂNG
41
憎しみ
にくしみ Sự chán ghét, sự căm hận TĂNG
42
憎らしい
にくらしい Đáng ghét, đáng ghê tởm TĂNG
43
さつ/ころ・す Giết chết SÁT
44
自殺
じさつ Tự sát TỰ SÁT
45
殺す
ころす Giết SÁT
46
ひ/かな・しい/かな・しむ Buồn, thảm thương BI
47
悲観
ひかん Bi quan BI QUAN
48
悲しい
かなしい Buồn bã BI
49
悲しむ
かなしむ Thương tình, than khóc, lo buồn BI
50
はじ/は・ずかしい Xấu hổ SỈ
51
はじ Sự xấu hỗ SỈ
52
恥ずかしい
はずかしい Xấu hổ, bẽ mặt SỈ
53
かん Cảm động, tình cảm CẢM
54
感じる
かんじる Cảm thấy, cảm giác CẢM
55
感情
かんじょう Cảm xúc, tình cảm CẢM TÌNH
56
感心(な)
かんしん Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ CẢM TÂM
57
感動
かんどう Cảm động CẢM ĐỘNG
58
きゅう/たま Hình cầu CẦU
59
地球
ちきゅう Trái đất ĐỊA CẦU
60
電球
でんきゅう Bóng đèn tròn THIÊN CẦU
61
野球
やきゅう Bóng chày DàCẦU
62
たま Quả bóng, hình cầu CẦU
63
わ Hòa bình HÒA
64
平和
へいわ Hòa bình BÌNH HÒA
65
和式
わしき Kiểu Nhật HÒA THỨC
66
あい Yêu thích ÁI
67
あい Tình yêu ÁI
68
愛する
あいする Yêu thương ÁI
69
愛情
あいじょう Tình yêu ÁI TÌNH
70
恋愛
れんあい Tình yêu LUYẾN ÁI
71
なか Giữa, đương lúc TRỌNG
72
なか Quan hệ TRỌNG
73
仲間
なかま Bạn bè, đồng nghiệp TRỌNG GIAN
74
りょう/よ・い Hiền lành, tốt LƯƠNG
75
改良
かいりょう Cải thiện, cải tiến CẢI LƯƠNG
76
良い
よい Tốt, đẹp, ngon... LƯƠNG