Week 4 Day 6 Flashcards
夢
ゆめ/む
Mơ
MỘNG
夢中
むちゅう
Say mê, say sưa
MỘNG TRUNG
夢
ゆめ
Giấc mơ
MỘNG
専
せん
Chỉ có một
CHUYÊN
専門
せんもん
Chuyên môn
CHUYÊN MÔN
専用
せんよう
Chuyên dụng
CHUYÊN DỤNG
専攻
せんこう
Chuyên môn
CHUYÊN CÔNG
史
し
Lịch sử
SỬ
歴史
れきし
Lịch sử
LỊCHSỬ
~史
し
Lịch sử
SỬ
域
いき
Phạm vi, bờ cõi
VỰC
区域
くいき
Khu vực
KHUVỰC
地域
ちいき
Vùng, vành đai, khu vực
ĐỊAVỰC
祭
さい/まつ・り
Lễ hội
TẾ
祭日
さいじつ
Ngày lễ, ngày nghỉ
TẾ NHẬT
~祭
さい
Lễ hội
TẾ
(お)祭り
おまつり
Lễ hội
TẾ
査
さ
Kiểm tra
TRA
検査
けんさ
Kiểm tra
KIỂMTRA
調査
ちょうさ
Điều tra
ĐIỀUTRA
審査
しんさ
Thẩm tra, xem xét
PHIÊNTRA
戦
せん/たたか・う
Chiến tranh
CHIẾN
~戦
せん
Trận chiến đấu, cuộc chiến
CHIẾN
大戦
だいせん
Đại chiến
ĐẠI CHIẾN
戦争
せんそう
Chiến tranh
CHIẾN TRANH
戦う
たたかう
Chiến đấu
CHIẾN
争
そう/あらそ・う
Tranh giành
TRANH
競争
きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH
争う
あらそう
Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
TRANH
将
しょう
Sẽ, sắp
TƯƠNG, TƯỚNG