Week 4 Day 6 Flashcards
1
Q
夢
A
ゆめ/む
Mơ
MỘNG
2
Q
夢中
A
むちゅう
Say mê, say sưa
MỘNG TRUNG
3
Q
夢
A
ゆめ
Giấc mơ
MỘNG
4
Q
専
A
せん
Chỉ có một
CHUYÊN
5
Q
専門
A
せんもん
Chuyên môn
CHUYÊN MÔN
6
Q
専用
A
せんよう
Chuyên dụng
CHUYÊN DỤNG
7
Q
専攻
A
せんこう
Chuyên môn
CHUYÊN CÔNG
8
Q
史
A
し
Lịch sử
SỬ
9
Q
歴史
A
れきし
Lịch sử
LỊCHSỬ
10
Q
~史
A
し
Lịch sử
SỬ
11
Q
域
A
いき
Phạm vi, bờ cõi
VỰC
12
Q
区域
A
くいき
Khu vực
KHUVỰC
13
Q
地域
A
ちいき
Vùng, vành đai, khu vực
ĐỊAVỰC
14
Q
祭
A
さい/まつ・り
Lễ hội
TẾ
15
Q
祭日
A
さいじつ
Ngày lễ, ngày nghỉ
TẾ NHẬT
16
Q
~祭
A
さい
Lễ hội
TẾ
17
Q
(お)祭り
A
おまつり
Lễ hội
TẾ
18
Q
査
A
さ
Kiểm tra
TRA
19
Q
検査
A
けんさ
Kiểm tra
KIỂMTRA
20
Q
調査
A
ちょうさ
Điều tra
ĐIỀUTRA
21
Q
審査
A
しんさ
Thẩm tra, xem xét
PHIÊNTRA
22
Q
戦
A
せん/たたか・う
Chiến tranh
CHIẾN
23
Q
~戦
A
せん
Trận chiến đấu, cuộc chiến
CHIẾN
24
Q
大戦
A
だいせん
Đại chiến
ĐẠI CHIẾN
25
戦争
せんそう
Chiến tranh
CHIẾN TRANH
26
戦う
たたかう
Chiến đấu
CHIẾN
27
争
そう/あらそ・う
Tranh giành
TRANH
28
競争
きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH
29
争う
あらそう
Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
TRANH
30
将
しょう
Sẽ, sắp
TƯƠNG, TƯỚNG
31
将来
しょうらい
Tương lai
TƯƠNG LAI
32
将棋
しょうぎ
Cờ tướng
TƯƠNG KÌ
33
橋
はし/きょう
Cái cầu
KIỀU
34
歩道橋
ほどうきょう
Cầu dành cho người đi bộ
BỘ ĐẠO KIỀU
35
鉄橋
てっきょう
Cầu có đường cho xe lửa
THIẾT KIỀU
36
橋
はし
Cầu
KIỀU
37
架け橋
かけはし
Cầu nối
GIÁ KIỀU
38
憎
にく・い/にく・む/にく・しみ/にく・らしい
Ghét, không thích
TĂNG
39
憎い
にくい
Đáng ghét, đáng ghê tởm
TĂNG
40
憎む
にくむ
Chán ghét, oán hận, ghê tởm
TĂNG
41
憎しみ
にくしみ
Sự chán ghét, sự căm hận
TĂNG
42
憎らしい
にくらしい
Đáng ghét, đáng ghê tởm
TĂNG
43
殺
さつ/ころ・す
Giết chết
SÁT
44
自殺
じさつ
Tự sát
TỰ SÁT
45
殺す
ころす
Giết
SÁT
46
悲
ひ/かな・しい/かな・しむ
Buồn, thảm thương
BI
47
悲観
ひかん
Bi quan
BI QUAN
48
悲しい
かなしい
Buồn bã
BI
49
悲しむ
かなしむ
Thương tình, than khóc, lo buồn
BI
50
恥
はじ/は・ずかしい
Xấu hổ
SỈ
51
恥
はじ
Sự xấu hỗ
SỈ
52
恥ずかしい
はずかしい
Xấu hổ, bẽ mặt
SỈ
53
感
かん
Cảm động, tình cảm
CẢM
54
感じる
かんじる
Cảm thấy, cảm giác
CẢM
55
感情
かんじょう
Cảm xúc, tình cảm
CẢM TÌNH
56
感心(な)
かんしん
Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
CẢM TÂM
57
感動
かんどう
Cảm động
CẢM ĐỘNG
58
球
きゅう/たま
Hình cầu
CẦU
59
地球
ちきゅう
Trái đất
ĐỊA CẦU
60
電球
でんきゅう
Bóng đèn tròn
THIÊN CẦU
61
野球
やきゅう
Bóng chày
DÃ CẦU
62
球
たま
Quả bóng, hình cầu
CẦU
63
和
わ
Hòa bình
HÒA
64
平和
へいわ
Hòa bình
BÌNH HÒA
65
和式
わしき
Kiểu Nhật
HÒA THỨC
66
愛
あい
Yêu thích
ÁI
67
愛
あい
Tình yêu
ÁI
68
愛する
あいする
Yêu thương
ÁI
69
愛情
あいじょう
Tình yêu
ÁI TÌNH
70
恋愛
れんあい
Tình yêu
LUYẾN ÁI
71
仲
なか
Giữa, đương lúc
TRỌNG
72
仲
なか
Quan hệ
TRỌNG
73
仲間
なかま
Bạn bè, đồng nghiệp
TRỌNG GIAN
74
良
りょう/よ・い
Hiền lành, tốt
LƯƠNG
75
改良
かいりょう
Cải thiện, cải tiến
CẢI LƯƠNG
76
良い
よい
Tốt, đẹp, ngon...
LƯƠNG