Week 7 Day 3 Flashcards
1
Q
貝
A
かい
BỐI
2
Q
貝
A
かい
Con sò
BỐI
3
Q
貝がら
A
かいがら
Vỏ sò
BỐI
4
Q
酒
A
しゅ/さけ/さか
TỬU
5
Q
~酒
A
しゅ
Rượu ~
TỬU
6
Q
酒
A
さけ
Rượu
TỬU
7
Q
酒屋
A
さかや
Quán rượu
TỬU ỐC
8
Q
居酒屋
A
いざかや
Quán rượu
CƯTỬU ỐC
9
Q
蒸
A
じょう/む・す
CHƯNG
10
Q
蒸発
A
じょうはつ
(Người) biến mất, sự bốc hơi
CHƯNG PHÁT
11
Q
水蒸気
A
すいじょうき
Hơi nước
THỦYCHƯNG KHÍ
12
Q
蒸す
A
むす
Hấp, luộc, ngột ngạt, oi bức, thiếu không khí
CHƯNG
13
Q
蒸し暑い
A
むしあつい
Nóng ẩm, nóng nực, oi bức
CHƯNG THỬ
14
Q
干
A
(を)ほ・す/(が)ひ・る
Làm khô/Khô, cạn (nước sông)
CAN
15
Q
干す
A
ほす
Làm khô, phơi khô, sấy khô
CAN
16
Q
干物
A
ひもの
Thức ăn khô
CAN VẬT
17
Q
竹
A
たけ
TRÚC
18
Q
竹
A
たけ
Tre
TRÚC
19
Q
竹の子
A
たけのこ
Măng
TRÚC TỬ
20
Q
卵
A
らん/たまご
NOÃN
21
Q
卵黄
A
らんおう
Lòng đỏ trứng
NOÃN HOÀNG
22
Q
卵
A
たまご
Trứng
NOÃN