Week 4 Day 5 Flashcards
次
じ/し/つぎ
Thứ tự
THỨ
次
つぎ
Tiếp theo
THỨ
一次試験
いちじしけん
Kỳ thi đầu tiên
NHẤTTHỨ THÍ NGHIỆM
次第
しだい
Tùy thuộc vào/ ngay khi
THỨ ĐỆ
章
しょう
Chương sách
CHƯƠNG
文章
ぶんしょう
Đoạn văn
VĂN CHƯƠNG
章
しょう
Chương
CHƯƠNG
対
たい/つい
Đối diện, phản đối, đối với
ĐỐI
対する
たいする
Đối với
ĐỐI
反対
はんたい
Phản đối
PHẢNĐỐI
~対
たい
Đối diện, phản đối, đối với
ĐỐI
対照的(な)
たいしょうてき
Mang tính đối chứng
ĐỐI CHIẾU ĐÍCH
対
つい
Cặp
ĐỐI
最
さい/もっと・も
Cực kỳ, hơn nhất, chót
TỐI
最初
さいしょ
Trước hết, mở đầu
TỐI SƠ
最後
さいご
Sau cùng
TỐI HẬU
最近
さいきん
Gần đây
TỐI CẬN
最も
もっとも
Hơn cả
TỐI
適
てき
Hợp với, thỏa mãn, đáp ứng nhu cầu, đủ điều kiện
THÍCH
適当(な)
てきとう
Thích hợp, đúng
THÍCH ĐƯƠNG
適切(な)
てきせつ
Thích đáng, thích hợp, phù hợp
THÍCH THIẾT
適する
てきする
Phù hợp với
THÍCH
適度(な)
てきど
Điều độ, đúng mực
THÍCH ĐỘ
誤
ご/あやま・る
Lỗi lầm, lỗi lầm nhỏ
NGỘ
誤解
ごかい
Hiểu nhầm
NGỘ GIẢI
誤る
あやまる
Lỗi
NGỘ
直
ちょく/じき/なお・す/ただ・ちに
(Thời gian) ngay, lập tức, liền
TRỰC
直線
ちょくせん
Đường thẳng
TRỰC TUYẾN
正直(な)
しょうじき
Trung thực
CHÍNHTRỰC
直す
なおす
Sửa chữa
TRỰC
素直(な)
すなお
NGoan ngoãn, dễ bảo
TỐTRỰC
直ちに
ただちに
Ngay lập tức
TRỰC
例
れい/たと・える
Ví dụ, thí dụ
LIỆT
例
れい
Ví dụ
LIỆT
例外
れいがい
Ngoại lệ
LIỆT NGOẠI
実例
じつれい
Ví dụ thực tiễn
THỰCLIỆT
例えば
たとえば
Ví dụ như
LIỆT
例える
たとえる
So sánh, giống như
LIỆT
詞
し
Lời văn, từ khúc, bài từ
TỪ
名詞
めいし
Danh từ
DANHTỪ
動詞
どうし
Động từ
ĐỘNGTỪ
自動詞
じどうし
Tự động từ
TỰ ĐỘNG TỪ
他動詞
たどうし
Tha động từ
THA ĐỘNGTỪ
形
けい/ぎょう/かたち
Hình, dạng, kiểu
HÌNH
形式
けいしき
Hình thức, form mẫu
HÌNH THỨC
形容詞
けいようし
Tính từ
HÌNH DUNG TỪ
図形
ずけい
Đồ hình, sơ đồ
ĐỒHÌNH
人形
にんぎょう
Búp bê
NHÂNHÌNH
形
かたち
Hình dạng
HÌNH
助
じょ/たす・かる/たす・ける
Được cứu sống, sống sót, thoát chết
TRỢ
救助
きゅうじょ
Cứu giúp, hỗ trợ
CỨUTRỢ
助詞
じょし
Trợ từ
TRỢ TỪ
助手
じょしゅ
trợ thủ, phụ tá
TRỢ THỦ
助かる
たすかる
Được cứu giúp, được giúp đỡ
TRỢ
助ける
たすける
Cứu giúp, giúp đỡ
TRỢ
副
ふく
Phó, trợ lý
PHÓ
副詞
ふくし
Phó từ
PHÓ TỪ
副~
ふく
Phó~
PHÓ
囲
い/かこ・む
Vây quanh, rào quanh, bao quanh
VI
周囲
しゅうい
Chu vi
CHUVI
囲む
かこむ
Bao quanh
VI