Week 6 Day 1 Flashcards
1
Q
得
A
とく/え・る/う・る
ĐẮC
2
Q
得
A
とく
Lợi lộc
ĐẮC
3
Q
納得
A
なっとく
Hiểu, chấp nhận
NẠPĐẮC
4
Q
得る
A
える/うる
Đạt được, giành được
ĐẮC
5
Q
心得る
A
こころえる
Am hiểu, tinh tường
TÂMĐẮC
6
Q
告
A
こく/つ・げる
CÁO
7
Q
広告
A
こうこく
Quảng cáo
QUẢNGCÁO
8
Q
報告
A
ほうこく
Báo cáo
BÁOCÁO
9
Q
警告
A
けいこく
Cảnh cáo, cảnh báo
CẢNHCÁO
10
Q
告げる
A
つげる
Thông báo
CÁO
11
Q
税
A
ぜい
THUẾ
12
Q
税金
A
ぜいきん
Tiền thuế
THUẾ KIM
13
Q
消費税
A
しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍTHUẾ
14
Q
税関
A
ぜいかん
Thuế quan
THUẾ QUAN
15
Q
課税
A
かぜい
Thuế khóa
KHÓATHUẾ
16
Q
価
A
か
GIÁ
17
Q
定価
A
ていか
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ĐỊNHGIÁ
18
Q
物価
A
ぶっか
Vật giá, giá cả
VẬTGIÁ
19
Q
格
A
かく
CÁCH
20
Q
価格
A
かかく
Giá cả
GIÁCÁCH
21
Q
性格
A
せいかく
Tính cách
TÍNHCÁCH
22
Q
超
A
ちょう/こ・える/こ・す
SIÊU
23
Q
超~
A
ちょう
Rất, quá
SIÊU
24
Q
超過
A
ちょうか
Vượt quá
SIÊU QUÁ
25
Q
超える
A
こえる
Vượt mức, vượt quá
SIÊU