Week 6 Day 1 Flashcards

1
Q

A

とく/え・る/う・る

ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

とく
Lợi lộc
ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

納得

A

なっとく
Hiểu, chấp nhận
NẠPĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

得る

A

える/うる
Đạt được, giành được
ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

心得る

A

こころえる
Am hiểu, tinh tường
TÂMĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

こく/つ・げる

CÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

広告

A

こうこく
Quảng cáo
QUẢNGCÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

報告

A

ほうこく
Báo cáo
BÁOCÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

警告

A

けいこく
Cảnh cáo, cảnh báo
CẢNHCÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

告げる

A

つげる
Thông báo
CÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

ぜい

THUẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

税金

A

ぜいきん
Tiền thuế
THUẾ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

消費税

A

しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍTHUẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

税関

A

ぜいかん
Thuế quan
THUẾ QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

課税

A

かぜい
Thuế khóa
KHÓATHUẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

GIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

定価

A

ていか
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ĐỊNHGIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

物価

A

ぶっか
Vật giá, giá cả
VẬTGIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

かく

CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

価格

A

かかく
Giá cả
GIÁCÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

性格

A

せいかく
Tính cách
TÍNHCÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

ちょう/こ・える/こ・す

SIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

超~

A

ちょう
Rất, quá
SIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

超過

A

ちょうか
Vượt quá
SIÊU QUÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
超える
こえる Vượt mức, vượt quá SIÊU
26
超す
こす băng qua, vượt qua SIÊU
27
きん | QUÂN
28
平均
へいきん Bình quân, trung bình BÌNH QUÂN
29
均等
きんとう Cân đối, cân bằng QUÂN ĐẲNG
30
均一
きんいち Đồng nhất, như nhau QUÂN NHẤT
31
くつ | NGOA
32
くつ Giày NGOA
33
靴下
くつした Vớ NGOA HẠ
34
長靴
ながくつ Giày ống TRƯỜNG NGOA
35
雨靴
あまぐつ Giày đi mưa VŨ NGOA
36
きょう/とも | CUNG
37
提供
ていきょう Cung cấp ĐỀ CUNG
38
子供
こども Con cái TỬ CUNG
39
しょう/ぞう | TƯỢNG
40
印象
いんしょう Ấn tượng ẤN TƯỢNG
41
現象
げんしょう Hiện tượng HIỆN TƯỢNG
42
対象
たいしょう Đối tượng ĐỐI TƯỢNG
43
ぞう Con voi TƯỢNG
44
そ/く・む/くみ | TỔ
45
組織
そしき Tổ chức TỔ CHỨC
46
番組
ばんぐみ Chương trình PHIÊN TỔ
47
組み合わせ
くみあわせ Sự kết hợp TỔ HỢP
48
組合
くみあい Tổ hợp, tập đoàn TỔ HỢP
49
ち/ね/あたい | TRỊ
50
価値
かち Giá trị, trị giá GIÁ TRỊ
51
数値
すうち giá trị bằng số SỐ TRỊ
52
値段
ねだん Giá cả TRỊ ĐOẠN
53
あたい giá trị TRỊ
54
ぼ/つの・る | MỘ
55
募集
ぼしゅう Tuyển dụng MỘ TẬP
56
応募
おうぼう Ứng tuyển ỨNG MỘ
57
募金
ぼきん Quyên tiền MỘ KIM
58
募る
つのる Tập hợp, tuyển MỘ
59
む/ぶ/な・い | VÔ
60
無料
むりょう Không mất phí VÔ LIỆU
61
有無
うむ Có không HỮU VÔ
62
無事
ぶじ KHông sao, bình thường, vô sự VÔ SỰ
63
~無し
なし Không có VÔ