Week 6 Day 1 Flashcards
得
とく/え・る/う・る
ĐẮC
得
とく
Lợi lộc
ĐẮC
納得
なっとく
Hiểu, chấp nhận
NẠPĐẮC
得る
える/うる
Đạt được, giành được
ĐẮC
心得る
こころえる
Am hiểu, tinh tường
TÂMĐẮC
告
こく/つ・げる
CÁO
広告
こうこく
Quảng cáo
QUẢNGCÁO
報告
ほうこく
Báo cáo
BÁOCÁO
警告
けいこく
Cảnh cáo, cảnh báo
CẢNHCÁO
告げる
つげる
Thông báo
CÁO
税
ぜい
THUẾ
税金
ぜいきん
Tiền thuế
THUẾ KIM
消費税
しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍTHUẾ
税関
ぜいかん
Thuế quan
THUẾ QUAN
課税
かぜい
Thuế khóa
KHÓATHUẾ
価
か
GIÁ
定価
ていか
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ĐỊNHGIÁ
物価
ぶっか
Vật giá, giá cả
VẬTGIÁ
格
かく
CÁCH
価格
かかく
Giá cả
GIÁCÁCH
性格
せいかく
Tính cách
TÍNHCÁCH
超
ちょう/こ・える/こ・す
SIÊU
超~
ちょう
Rất, quá
SIÊU
超過
ちょうか
Vượt quá
SIÊU QUÁ
超える
こえる
Vượt mức, vượt quá
SIÊU
超す
こす
băng qua, vượt qua
SIÊU
均
きん
QUÂN
平均
へいきん
Bình quân, trung bình
BÌNHQUÂN
均等
きんとう
Cân đối, cân bằng
QUÂN ĐẲNG
均一
きんいち
Đồng nhất, như nhau
QUÂN NHẤT
靴
くつ
NGOA
靴
くつ
Giày
NGOA
靴下
くつした
Vớ
NGOA HẠ
長靴
ながくつ
Giày ống
TRƯỜNGNGOA
雨靴
あまぐつ
Giày đi mưa
VŨNGOA
供
きょう/とも
CUNG
提供
ていきょう
Cung cấp
ĐỀCUNG
子供
こども
Con cái
TỬCUNG
象
しょう/ぞう
TƯỢNG
印象
いんしょう
Ấn tượng
ẤNTƯỢNG
現象
げんしょう
Hiện tượng
HIỆNTƯỢNG
対象
たいしょう
Đối tượng
ĐỐITƯỢNG
象
ぞう
Con voi
TƯỢNG
組
そ/く・む/くみ
TỔ
組織
そしき
Tổ chức
TỔ CHỨC
番組
ばんぐみ
Chương trình
PHIÊNTỔ
組み合わせ
くみあわせ
Sự kết hợp
TỔ HỢP
組合
くみあい
Tổ hợp, tập đoàn
TỔ HỢP
値
ち/ね/あたい
TRỊ
価値
かち
Giá trị, trị giá
GIÁTRỊ
数値
すうち
giá trị bằng số
SỐTRỊ
値段
ねだん
Giá cả
TRỊ ĐOẠN
値
あたい
giá trị
TRỊ
募
ぼ/つの・る
MỘ
募集
ぼしゅう
Tuyển dụng
MỘ TẬP
応募
おうぼう
Ứng tuyển
ỨNGMỘ
募金
ぼきん
Quyên tiền
MỘ KIM
募る
つのる
Tập hợp, tuyển
MỘ
無
む/ぶ/な・い
VÔ
無料
むりょう
Không mất phí
VÔ LIỆU
有無
うむ
Có không
HỮUVÔ
無事
ぶじ
KHông sao, bình thường, vô sự
VÔ SỰ
~無し
なし
Không có
VÔ