Week 2 Day 1 Flashcards
1
Q
普
A
ふ
PHỔ
2
Q
普通
A
ふつう
Thông thường, phổ thông
PHỔ THÔNG
3
Q
普段
A
ふだん
Thường xuyên, đều đặn, thông thường
PHỔ ĐOẠN
4
Q
券
A
けん
KHOÁN
5
Q
回数券
A
かいすうけん
Tập vé, cuốn sổ vé
HỒI SỐKHOÁN
6
Q
乗車券
A
じょうしゃけん
Vé lên tàu xe
THỪA XAKHOÁN
7
Q
旅券
A
りょけん
Hộ chiếu
LỮKHOÁN
8
Q
発券
A
はっけん
Phát hành vé
PHÁTKHOÁN
9
Q
数
A
すう/かず
SỐ
10
Q
数字
A
すうじ
Con số
SỐ TỰ
11
Q
数学
A
すうがく
Toán
SỐ HỌC
12
Q
点数
A
てんすう
Điểm số
ĐIỂMSỐ
13
Q
数を数える
A
かずをかぞえる
Đếm số lượng
SỐ
14
Q
機
A
き
CƠ
15
Q
飛行機
A
ひこうき
Máy bay
PHI HÀNH CƠ
16
Q
交通機関
A
こうつうきかん
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
GIAO THÔNGCƠ QUAN
17
Q
自動券売機
A
じどうけんばいき
Máy bán vé tự động
TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃICƠ
18
Q
危機
A
きき
Nguy cơ, khả năng
NGUYCƠ
19
Q
復
A
ふく
PHỤC
20
Q
復習
A
ふくしゅう
Học lại, ôn tập
PHỤC TẬP
21
Q
往復
A
おうふく
Khứ hồi
VÃNGPHỤC
22
Q
回復
A
かいふく
Phục hồi
HỒIPHỤC
23
Q
片
A
へん/かた
PHIẾN
24
Q
破片
A
はへん
Mảnh vỡ
PHÁPHIẾN