Week 1 Day 1 Flashcards
禁
キン
Cấm
CẤM
禁止
きんし
Sự cấm đoán, cấm chỉ
CẤM CHỈ
煙
エン・けむり
Khói
YÊN
煙
けむり
Hút thuốc, khói thuốc
YÊN
禁煙
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
静
セイ・しずか・しずまる
Yên tĩnh
TĨNH
静か
しずか
Yên tĩnh, im lặng
TĨNH
静まる
しずまる
Lắng xuống, dịu đi, yên tĩnh xuống
TĨNH
安静
あんせい
Nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH
危
キ・あぶない・あやうい
Nguy hiểm
NGUY
危ない
あぶない
Nguy hiểm
NGUY
危うい
あやうい
Nguy hiểm ya
NGUY
危機
きき
Nguy cơ, mối hiểm họa
NGUY CƠ
険
ケン・けわしい
Nguy hiểm
HIỂM
険しい
けわしい
Khắt khe, gay gắt, nghiêm khắc
HIỂM
危険
きけん
Nguy hiểm
NGUY HIỂM
関わる
かかわる
Liên quan đến ~, Có liên quan đến ~
QUAN
関心
かんしん
Quan tâm
QUAN TĂM
~に関する
~にかんする
Liên quan tới ~, Dính lứu tới~
QUAN
係り
かかり
Nhiệm vụ, bổn phận
HỆ
関係
かんけい
Quan hệ
QUAN HỆ
係員
かかりいん
Người chịu trách nhiệm
HỆ VIÊN
落ちる
おちる
Rơi xuống, rụng xuống
LẠC
落とす
おとす
Đánh rơi
LẠC
転落
てんらく
Giáng chức, rơi xuống
CHUYỂN LẠC
落第
らくだい
Thất bại, hỏng
LẠC ĐỆ
石
いし
Viên đá, hòn đá
THẠCH
落石
らくせき
Đá rơi
LẠC THẠCH
磁石
じしゃく
Đá nam châm, nam châm
TỪ THẠCH
飛ぶ
とぶ
Ném lên trời, ném bay lên trời
KHIÊU(PHI)
飛ばす
とばす
Nhảy qua, vượt qua
KHIÊU(PHI)
飛行場
ひこうじょう
Sân bay
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG
飛び出す
とびだす
Nhảy ra, phóng ra, chạy ra
KHIÊU(PHI) XUẤT
駐車場
ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG
駐車
ちゅうしゃ
Bãi đỗ dừng xe
TRÚ XA
捨てる
すてる
Vất đi, vất bỏ
XẢ
四捨五入
ししゃごにゅう
Phép làm tròn
TỨ XẢ NGŨ NHẬP
遊ぶ
あそぶ
Vui chơi giải trí
DU
遊泳
ゆうえい
Bơi lội
DU VỊNH
水泳
すいえい
Sự bơi lội, bơi lội
THỦY VỊNH
泳ぐ
およぐ
Vui chơi giải trí
VỊNH