Week 1 Day 1 Flashcards
1
Q
禁
A
キン
Cấm
CẤM
2
Q
禁止
A
きんし
Sự cấm đoán, cấm chỉ
CẤM CHỈ
3
Q
煙
A
エン・けむり
Khói
YÊN
4
Q
煙
A
けむり
Hút thuốc, khói thuốc
YÊN
5
Q
禁煙
A
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
6
Q
静
A
セイ・しずか・しずまる
Yên tĩnh
TĨNH
7
Q
静か
A
しずか
Yên tĩnh, im lặng
TĨNH
8
Q
静まる
A
しずまる
Lắng xuống, dịu đi, yên tĩnh xuống
TĨNH
9
Q
安静
A
あんせい
Nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH
10
Q
危
A
キ・あぶない・あやうい
Nguy hiểm
NGUY
11
Q
危ない
A
あぶない
Nguy hiểm
NGUY
12
Q
危うい
A
あやうい
Nguy hiểm ya
NGUY
13
Q
危機
A
きき
Nguy cơ, mối hiểm họa
NGUY CƠ
14
Q
険
A
ケン・けわしい
Nguy hiểm
HIỂM
15
Q
険しい
A
けわしい
Khắt khe, gay gắt, nghiêm khắc
HIỂM
16
Q
危険
A
きけん
Nguy hiểm
NGUY HIỂM