Week 6 Day 3 Flashcards
泉
せん/いずみ
TUYỀN
温泉
おんせん
Suối nước nóng
ÔNTUYỀN
泉
いずみ
Suối
TUYỀN
宿
しゅく/やど
TÚC
宿題
しゅくだい
Bài tập
TÚC ĐỀ
下宿
げしゅく
Nhà trọ
HẠTÚC
宿
やど
Chỗ trọ, chỗ tạm trú
TÚC
季
き
QUÝ
季節
きせつ
Mùa
QUÝ TIẾT
四季
しき
Bốn mùa
TỨQUÝ
冬季
とうき
Mùa đông
ĐÔNGQUÝ
豊
ほう/ゆた・か
PHONG
豊作
ほうさ
Mùa màng bội thu
PHONG TÁC
豊か(な)
ゆたか
Phong phú, đa dạng
PHONG
富
ふ/とみ/と・む
PHÚ
豊富(な)
ほうふ
Phong phú
PHONGPHÚ
富士山
ふじさん
Núi Phú Sĩ
PHÚ SĨ SƠN
富
とみ
Sự giàu có, tài sản
PHÚ
富む
とむ
Phong phú, giàu có
PHÚ
迎
げい/むか・える
NGHÊNH
送迎
そうげい
Tiễn và đón
TỐNGNGHÊNH
歓迎
かんげい
Hoan nghênh
HOAN NGHÊNH
迎える
むかえる
Chào mừng, hoan nghênh, đón
NGHÊNH
出迎え
でむかえ
Đi gặp ai, đi đón ai
XUẤTNGHÊNH
泊
はく
BẠC
~泊
はく
đêm
BẠC
宿泊
しゅくはく
Sự ngủ trọ, ở trọ lại
TÚCBẠC
泊まる
とまる
Ở lại, trọ lại
BẠC
居
い・る/きょ
CƯ
入居
にゅうきょ
Chuyển đến nơi ở, nhập cư
NHẬPCƯ
居間
いま
Phòng khách
CƯ GIAN
居眠り
いねむり
Ngủ gật
CƯ MIÊN
居る
いる
Ở, tại, có
CƯ
築
ちく
TRÚC
築~年
ちく~ねん
Xây trong bao nhiêu năm
TRÚC NIÊN
建築
けんちく
Kiến trúc
KIẾNTRÚC
角
かく/かど
GIÁC
三角
さんかく
Tam giác
TAMGIÁC
角度
かくど
Góc độ
GIÁC ĐỘ
方角
ほうがく
Hướng
PHƯƠNGGIÁC
角
かど
Góc
GIÁC
徒
と
ĐỒ
生徒
せいと
Học sinh
SINHĐỒ
徒歩
とほ
Bằng chân
ĐỒ BỘ
畳
じょう/たた・む/たた・み
ĐIỆP
畳
たたみ
Chiếu Nhật
ĐIỆP
畳む
たたむ
Gấp
ĐIỆP
~畳
じょう
~ tấm chiếu
ĐIỆP
米
べい/まい/こめ
MỄ
欧米
おうべい
Âu Mỹ
ÂUMỄ
平米
へいべい
Mét vuông
BÌNHMỄ
新米
しんまい
Gương mặt mới, gạo mới
TÂNMỄ
米
こめ
Gạo
MỄ
解
かい/と・く
GIẢI
解説
かいせつ
Sự giải thích
GIẢI THUYẾT
解決
かいけつ
Giải quyết
GIẢI QUYẾT
解放
かいほう
Giải phóng
GIẢI PHÓNG
解散
かいさん
Giải tán
GIẢI TÁN
解約
かいやく
Hủy hợp đồng
GIẢI ƯỚC
解く
とく
Giải đáp, cởi bỏ
GIẢI