Week 6 Day 3 Flashcards
1
Q
泉
A
せん/いずみ
TUYỀN
2
Q
温泉
A
おんせん
Suối nước nóng
ÔNTUYỀN
3
Q
泉
A
いずみ
Suối
TUYỀN
4
Q
宿
A
しゅく/やど
TÚC
5
Q
宿題
A
しゅくだい
Bài tập
TÚC ĐỀ
6
Q
下宿
A
げしゅく
Nhà trọ
HẠTÚC
7
Q
宿
A
やど
Chỗ trọ, chỗ tạm trú
TÚC
8
Q
季
A
き
QUÝ
9
Q
季節
A
きせつ
Mùa
QUÝ TIẾT
10
Q
四季
A
しき
Bốn mùa
TỨQUÝ
11
Q
冬季
A
とうき
Mùa đông
ĐÔNGQUÝ
12
Q
豊
A
ほう/ゆた・か
PHONG
13
Q
豊作
A
ほうさ
Mùa màng bội thu
PHONG TÁC
14
Q
豊か(な)
A
ゆたか
Phong phú, đa dạng
PHONG
15
Q
富
A
ふ/とみ/と・む
PHÚ
16
Q
豊富(な)
A
ほうふ
Phong phú
PHONGPHÚ
17
Q
富士山
A
ふじさん
Núi Phú Sĩ
PHÚ SĨ SƠN
18
Q
富
A
とみ
Sự giàu có, tài sản
PHÚ
19
Q
富む
A
とむ
Phong phú, giàu có
PHÚ
20
Q
迎
A
げい/むか・える
NGHÊNH
21
Q
送迎
A
そうげい
Tiễn và đón
TỐNGNGHÊNH
22
Q
歓迎
A
かんげい
Hoan nghênh
HOAN NGHÊNH
23
Q
迎える
A
むかえる
Chào mừng, hoan nghênh, đón
NGHÊNH
24
Q
出迎え
A
でむかえ
Đi gặp ai, đi đón ai
XUẤTNGHÊNH