Week 5 Day 6 Flashcards

1
Q

A

な・る/な・らす/な・く

MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

鳴る

A

なる
Reo, hót, kêu
MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

鳴らす

A

ならす
Làm phát ra tiếng kêu, thổi
MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

怒鳴る

A

どなる
Hét lên
NỘMINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

鳴く

A

なく
Kêu, hót, hú
MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

ほう/おとず・れる/たず・ねる

PHỎNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

訪問

A

ほうもん
Thăm viếng
PHỎNG VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

訪れる

A

おとずれる
Thăm, đến
PHỎNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

訪ねる

A

たずねる
Viếng thăm, ghé thăm
PHỎNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

よ・ぶ/こ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

呼吸

A

こきゅう
Sự hô hấp
HÔ HẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

呼ぶ

A

よぶ
Gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

呼び出す

A

よびだす
Gọi đến, gọi ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

けい

CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

警官

A

けいかん
Nhân viên Cảnh sát
CẢNH QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

警備

A

けいび
Bảo vệ
CẢNH BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

警察

A

けいさつ
Cảnh sát, côngan
CẢNH SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ほう

BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

警報

A

けいほう
Cảnh báo, báo động
CẢNHBÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

予報

A

よほう
Dự báo
DỰBÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

情報

A

じょうほう
Thông tin
TÌNHBÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

電報

A

でんぽう
Điện báo
ĐIỆNBÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

うら

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

うら
Mặt trái, mặt sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

裏口

A

うらぐち
Cửa sau
LÍ KHẨU

26
Q

裏切る

A

うらぎる
Phản bội
LÍ THIẾT

27
Q

裏表

A

うらおもて
Cả 2 mặt
LÍ BIỂU

28
Q

A

さ/さ・す

SAI

29
Q

交差点

A

こうさてん
Ngã tư, điểm giao nhau
GIAOSAI ĐIỂM

30
Q

差出人

A

さしだしにん
Người gửi
SAI XUẤT NHÂN

31
Q

A


Sự sai khác, khoảng khác biệt
SAI

32
Q

人差し指

A

ひとさしゆび
Ngón trỏ
NHÂNSAI CHỈ

33
Q

差別

A

さべつ
Sự phân biệt
SAI BIỆT

34
Q

A

ぞく/つづ・く/つづ・ける

TỤC

35
Q

接続

A

せつぞく
Sự kết nối
TIẾPTỤC

36
Q

継続

A

けいぞく
Sự kế tục, tiếp nối
KẾTỤC

37
Q

続く

A

つづく
Tiếp tục
TỤC

38
Q

手続き

A

てつづき
Thủ tục giấy tờ
THỦTỤC

39
Q

A

じ/や・める

TỪ

40
Q

辞書

A

じしょ
Từ điển
TỪ THƯ

41
Q

辞典

A

じてん
Từ điển
TỪ ĐIỂN

42
Q

辞表

A

じひょう
Đơn từ chức
TỪ BIỂU

43
Q

辞める

A

やめる
Từ bỏ, nghỉ hưu
TỪ

44
Q

A

めん

DIỆN

45
Q

画面

A

がめん
Màn hình
HỌADIỆN

46
Q

方面

A

ほうめん
Hướng, phương diện
PHƯƠNGDIỆN

47
Q

正面

A

しょうめん
Mặt chính diện, mặt trước
CHÍNHDIỆN

48
Q

面積

A

めんせき
Diện tích
DIỆN TÍCH

49
Q

A

そう

THAO

50
Q

操作

A

そうさ
Thao tác, cách làm
THAO TÁC

51
Q

体操

A

たいそう
Thể dục
THỂTHAO

52
Q

A

み/じつ/みの・る

THỰC

53
Q

実行

A

じっこう
Thực hành, hành động
THỰC HÀNH

54
Q

実験

A

じっけん
Thực nghiệm
THỰC NGHIỆM

55
Q

事実

A

じじつ
Sự thật
SỰTHỰC

56
Q

A


Trái, quả
THỰC

57
Q

実る

A

みのる
Chín, ra quả
THỰC

58
Q

A

れつ

LIỆT

59
Q

A

れつ
Hàng
LIỆT

60
Q

行列

A

ぎょうれつ
Hàng người, đoàn người
HÀNHLIỆT

61
Q

列車

A

れっしゃ
Tàu lửa
LIỆT XA

62
Q

列島

A

れっとう
Quần đảo
LIỆT ĐẢO