Week 5 Day 6 Flashcards
1
Q
鳴
A
な・る/な・らす/な・く
MINH
2
Q
鳴る
A
なる
Reo, hót, kêu
MINH
3
Q
鳴らす
A
ならす
Làm phát ra tiếng kêu, thổi
MINH
4
Q
怒鳴る
A
どなる
Hét lên
NỘMINH
5
Q
鳴く
A
なく
Kêu, hót, hú
MINH
6
Q
訪
A
ほう/おとず・れる/たず・ねる
PHỎNG
7
Q
訪問
A
ほうもん
Thăm viếng
PHỎNG VẤN
8
Q
訪れる
A
おとずれる
Thăm, đến
PHỎNG
9
Q
訪ねる
A
たずねる
Viếng thăm, ghé thăm
PHỎNG
10
Q
呼
A
よ・ぶ/こ
HÔ
11
Q
呼吸
A
こきゅう
Sự hô hấp
HÔ HẤP
12
Q
呼ぶ
A
よぶ
Gọi
HÔ
13
Q
呼び出す
A
よびだす
Gọi đến, gọi ra
HÔ
14
Q
警
A
けい
CẢNH
15
Q
警官
A
けいかん
Nhân viên Cảnh sát
CẢNH QUAN
16
Q
警備
A
けいび
Bảo vệ
CẢNH BỊ
17
Q
警察
A
けいさつ
Cảnh sát, côngan
CẢNH SÁT
18
Q
報
A
ほう
BÁO
19
Q
警報
A
けいほう
Cảnh báo, báo động
CẢNHBÁO
20
Q
予報
A
よほう
Dự báo
DỰBÁO
21
Q
情報
A
じょうほう
Thông tin
TÌNHBÁO
22
Q
電報
A
でんぽう
Điện báo
ĐIỆNBÁO
23
Q
裏
A
うら
LÍ
24
Q
裏
A
うら
Mặt trái, mặt sau
LÍ