Week 3 Day 4 Flashcards
1
Q
必
A
ひつ/かなら・ず
TẤT
2
Q
必要(な)
A
ひつよう
cần thiết
TẤT YẾU
3
Q
必死
A
ひっし
Cố gắng hêt sức, quyết tâm
TẤT TỬ
4
Q
必ず
A
かならず
Chắc chắn, luôn luôn
TẤT
5
Q
袋
A
ふくろ
ĐẠI
6
Q
袋
A
ふくろ
Cái bao, túi
ĐẠI
7
Q
手袋
A
てぶくろ
Bao tay, găng tay
THỦĐẠI
8
Q
レジ袋
A
れじぶくろ
Túi ni long, túi nhựa
ĐẠI
9
Q
足袋
A
たび
tabi - loại vớ mang chung với kimono
TÚCĐẠI
10
Q
積
A
せき/つ・もる/つ・む
TÍCH
11
Q
ゴミ集積所
A
ごみしゅうせきじょ
Điểm gom rác
TẬPTÍCH SỞ
12
Q
面積
A
めんせき
Diện tích, bề mặt
DIỆNTÍCH
13
Q
積む
A
つむ
Chồng, chất, xếp (tha động từ)
TÍCH
14
Q
積もる
A
つもる
Chất đống (tự động từ)
TÍCH
15
Q
燃
A
ねん/も・える
NHIÊN
16
Q
燃料
A
ねんりょう
Nhiên liệu đốt
NHIÊN LIỆU
17
Q
可燃
A
かねん
Dễ cháy, dễ bắt lửa
HÀNHIÊN
18
Q
燃やせる
A
もやせる
Dễ cháy, dễ bắt lửa
NHIÊN
19
Q
不燃
A
ふねん
Không cháy
BẤTNHIÊN
20
Q
枝
A
えだ
CHI
21
Q
枝
A
えだ
Cành cây
CHI
22
Q
小枝
A
こえだ
Cành con
TIỂUCHI
23
Q
葉
A
よう/は
DIỆP
24
Q
紅葉
A
こうよう
Lá mùa thu
HỒNGDIỆP