Week 5 Day 5 Flashcards

1
Q

A

しょう
Giải thưởng, phần thưởng
THƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

しょう
Giải thưởng
THƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

賞金

A

しょうきん
Giải thưởng (tiền)
THƯỞNG KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

賞品

A

しょうひん
Giải thưởng (sản phẩm)
THƯỞNG PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

賞味期限

A

しょおうみきげん
Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ….
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A


Hàng tồn kho
KHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

金庫

A

きんこ
Ngân khố, kho báu
KIMKHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

車庫

A

しゃこ
Gara xe
XAKHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

冷蔵庫

A

れいぞうこ
Tủ lạnh
LÃNH TÀNKHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

ぞう/つく・る
Xây dựng, xây
TẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

製造

A

せいぞう
Chế tạo, sản xuất
CHẾTẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

改造

A

かいぞう
Cải tạo,chỉnh sửa
CẢITẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

造る

A

つくる
Làm ra, chế tạo ra
TẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A


Chi phí
PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

費用

A

ひよう
Chi phí
PHÍ DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~費

A


Phí, chi phí
PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

消費

A

しょうひ
Tiêu dùng
TIÊUPHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A


Khả năng
KHẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A


Có khả năng
KHẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

不可

A

ふか
Không thể
BẤTKHẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

可能(な)

A

かのうせい
Khả năng, có thể
KHẢ NĂNG TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

可決

A

かけつ
Sự chấp nhận, tán thành
KHẢ QUYẾT

23
Q

A

びょう
Giây
MIỂU

24
Q

A

びょう
Giây
MIỂU

25
Q

A

み/しん
Thân mình, mình, tự mình
THÂN

26
Q

自身

A

じしん
Một mình, tự thân
TỰTHÂN

27
Q

出身

A

しゅっしん
Xuất thân, đến từ
XUẤTTHÂN

28
Q

身体

A

しんたい
Cơ thể
THÂN THỂ

29
Q

身長

A

しんちょう
Chiều cao
THÂN TRƯỜNG

30
Q

中身

A

なかみ
Bên trong, phần bên trong
TRUNGTHÂN

31
Q

刺身

A

さしみ
Món sashimi
THÍCH THÂN

32
Q

A

め・す
Tắm
TRIỆU

33
Q

召し上げる

A

めしあげる
Ăn (lịch sự)
TRIỆU THƯỢNG

34
Q

A

ばい/さかずき
Chén rượu
BÔI

35
Q

~杯

A

ばい
(số) Tách, ly
BÔI

36
Q

乾杯

A

かんばい
Cạn ly
CAN BÔI

37
Q

A

さかずき
Tách, ly rượu
BÔI

38
Q

A

ふつ/わ・く/わ・かす
Nấu sôi, đun nóng
PHÍ

39
Q

沸騰

A

ふっとう
Sôi
PHÍ ĐẰNG

40
Q

沸く

A

わく
Sôi (tự động từ)
PHÍ

41
Q

沸かす

A

わかす
Đun sôi (tha động từ)
PHÍ

42
Q

A

ふん/こな/こ
Bột, thuốc bột, bột mì
PHẤN

43
Q

粉末

A

ふんまつ
Bột tán nhỏ
PHẤN MẠT

44
Q

花粉

A

かふん
Phấn hoa
HOAPHẤN

45
Q

小麦粉

A

こむぎ
Bột mì
TIỂU MÌPHẤN

46
Q

A

こな
Bột, hạt
PHẤN

47
Q

A

まつ/すえ
Cuối, phần cuối
MẠT

48
Q

月末

A

げつまつ
Cuối tháng
NGUYỆTMẠT

49
Q

A

まつ
Cuối
MẠT

50
Q

末っ子

A

すえっこ
Con út
MẠT TỬ

51
Q

A

えい/さか・える
Thịnh vượng, phát đạt, hưng thịnh
VINH

52
Q

栄養

A

えいよう
Dinh dưỡng
VINH DƯỠNG

53
Q

繁栄

A

はんえい
Phồn vinh
PHỒN VINH

54
Q

栄える

A

さかえる
Phồn vinh, hưng thịnh
VINH