Week 5 Day 5 Flashcards
賞
しょう
Giải thưởng, phần thưởng
THƯỞNG
賞
しょう
Giải thưởng
THƯỞNG
賞金
しょうきん
Giải thưởng (tiền)
THƯỞNG KIM
賞品
しょうひん
Giải thưởng (sản phẩm)
THƯỞNG PHẨM
賞味期限
しょおうみきげん
Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ….
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN
庫
こ
Hàng tồn kho
KHỐ
金庫
きんこ
Ngân khố, kho báu
KIMKHỐ
車庫
しゃこ
Gara xe
XAKHỐ
冷蔵庫
れいぞうこ
Tủ lạnh
LÃNH TÀNKHỐ
造
ぞう/つく・る
Xây dựng, xây
TẠO
製造
せいぞう
Chế tạo, sản xuất
CHẾTẠO
改造
かいぞう
Cải tạo,chỉnh sửa
CẢITẠO
造る
つくる
Làm ra, chế tạo ra
TẠO
費
ひ
Chi phí
PHÍ
費用
ひよう
Chi phí
PHÍ DỤNG
~費
ひ
Phí, chi phí
PHÍ
消費
しょうひ
Tiêu dùng
TIÊUPHÍ
可
か
Khả năng
KHẢ
可
か
Có khả năng
KHẢ
不可
ふか
Không thể
BẤTKHẢ
可能(な)
かのうせい
Khả năng, có thể
KHẢ NĂNG TÍNH
可決
かけつ
Sự chấp nhận, tán thành
KHẢ QUYẾT
秒
びょう
Giây
MIỂU
秒
びょう
Giây
MIỂU
身
み/しん
Thân mình, mình, tự mình
THÂN
自身
じしん
Một mình, tự thân
TỰTHÂN
出身
しゅっしん
Xuất thân, đến từ
XUẤTTHÂN
身体
しんたい
Cơ thể
THÂN THỂ
身長
しんちょう
Chiều cao
THÂN TRƯỜNG
中身
なかみ
Bên trong, phần bên trong
TRUNGTHÂN
刺身
さしみ
Món sashimi
THÍCH THÂN
召
め・す
Tắm
TRIỆU
召し上げる
めしあげる
Ăn (lịch sự)
TRIỆU THƯỢNG
杯
ばい/さかずき
Chén rượu
BÔI
~杯
ばい
(số) Tách, ly
BÔI
乾杯
かんばい
Cạn ly
CAN BÔI
杯
さかずき
Tách, ly rượu
BÔI
沸
ふつ/わ・く/わ・かす
Nấu sôi, đun nóng
PHÍ
沸騰
ふっとう
Sôi
PHÍ ĐẰNG
沸く
わく
Sôi (tự động từ)
PHÍ
沸かす
わかす
Đun sôi (tha động từ)
PHÍ
粉
ふん/こな/こ
Bột, thuốc bột, bột mì
PHẤN
粉末
ふんまつ
Bột tán nhỏ
PHẤN MẠT
花粉
かふん
Phấn hoa
HOAPHẤN
小麦粉
こむぎ
Bột mì
TIỂU MÌPHẤN
粉
こな
Bột, hạt
PHẤN
末
まつ/すえ
Cuối, phần cuối
MẠT
月末
げつまつ
Cuối tháng
NGUYỆTMẠT
末
まつ
Cuối
MẠT
末っ子
すえっこ
Con út
MẠT TỬ
栄
えい/さか・える
Thịnh vượng, phát đạt, hưng thịnh
VINH
栄養
えいよう
Dinh dưỡng
VINH DƯỠNG
繁栄
はんえい
Phồn vinh
PHỒN VINH
栄える
さかえる
Phồn vinh, hưng thịnh
VINH