Week 4 Day 3 Flashcards

1
Q

A

あさ・い
Nông, cạn
THIỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

浅い

A

あさい
Cạn
THIỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

浅草

A

あさくさ
(Địa danh)
THIỂN TẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

浅ましい

A

あさましい
Hèn hạ, đáng xấu hổ
THIỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

くん/きみ
Thằng, cậu
QUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

~君

A

くん
Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn)
QUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

きみ
Bạn
QUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

きゅう/ひさ・しい
(Dạng trang trọng) một thời gian dài, đã lâu
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

永久

A

えいきゅう
Vĩnh cửu
VĨNHCỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

久しぶり

A

ひさしぶり
Lâu không gặp
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

ご/たが・い
Với nhau
HỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

相互

A

そうご
Qua lại, tương hỗ
TƯƠNGHỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

交互

A

こうご
Tương tác, lẫn nhau
GIAOHỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

お互いに

A

おたがいに
Lẫn nhau
HỖ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

つい/お・う
Bắt kịp, đuổi kịp
TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

追加

A

ついか
Thêm vào, bổ sung vào
TRUY GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

追う

A

おう
Truy đuổi
TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

追い越す

A

おいこす
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

追い付く

A

おいつく
bắt kịp
TRUY PHÓ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

しん/の・びる/の・ばす
Kéo dài ra, nối dài ra
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

追伸

A

ついしん
Tái bút
TRUYTHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

伸びる

A

のびる
Phát triển, dài ra (tự động từ)
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

伸ばす

A

のばす
Kéo dài ra (tha động từ)
THÂN

24
Q

伸びをする

A

のびをする
Kéo căng ra
THÂN

25
みな Tất cả mọi người, mọi thứ (= mina) GIAI
26
みな Mọi người GIAI
27
皆さん
みなさん Mọi người GIAI
28
ぼ/く・れる/く・らす Sống, đời sống, kế sinh nhai MỘ
29
お歳暮
おせいぼ Quà cuối năm TUẾ MỘ
30
暮らす
くらす Sống MỘ
31
暮れ
くれ Cuối năm MỘ
32
夕暮れ
ゆうぐれ Chiều tối, chạng vạng tối TỊCH MỘ
33
かん/な・れる/な・らす Làm cho quen, tập cho quen QUÁN
34
習慣
しゅうかん Tập quán, phong tục TẬP QUÁN
35
慣れる
なれる Quen với QUÁN
36
かつ Hoạt động, hành động, công việc HOẠT
37
生活
せいかつ Sinh hoạt, sống SINH HOẠT
38
活用
かつよう Sử dụng, tận dụng HOẠT DỤNG
39
活字
かつじ Chữ in, kiểu in HOẠT TỰ
40
活発(な)
かっぱつ Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi HOẠT PHÁT
41
こい/れん/こい・しい Tình yêu, tình thương, mối tình LUYẾN
42
恋愛
れんあい Tình yêu LUYẾN ÁI
43
こい Tình yêu LUYẾN
44
恋人
こいびと Người yêu LUYẾN NHÂN
45
恋しい
こいしい Nhớ thương, cô đơn LUYẾN
46
けん Khỏe mạnh KIỆN
47
健在
けんざい Khỏe mạnh KIỆN TẠI
48
健全(な)
けんぜん Khỏe mạnh, bình an KIỆN TOÀN
49
健やか(な)
すこやか(な) Khỏe mạnh, bình an KIỆN
50
こう Vứt bỏ KHANG
51
健康
けんこう Sức khỏe KIỆN KHANG
52
健康保険証
けんこうほけんしょう Thẻ bảo hiểm y tế KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG
53
き/いの・る Sự cầu nguyện KÌ
54
祈願
きがん Lời cầu nguyện KÌ  NGUYỆN
55
祈る
いのる Cầu nguyện KÌ
56
祈り
いのり Lời cầu nguyện KÌ