Week 4 Day 3 Flashcards
1
Q
浅
A
あさ・い
Nông, cạn
THIỂN
2
Q
浅い
A
あさい
Cạn
THIỂN
3
Q
浅草
A
あさくさ
(Địa danh)
THIỂN TẢO
4
Q
浅ましい
A
あさましい
Hèn hạ, đáng xấu hổ
THIỂN
5
Q
君
A
くん/きみ
Thằng, cậu
QUÂN
6
Q
~君
A
くん
Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn)
QUÂN
7
Q
君
A
きみ
Bạn
QUÂN
8
Q
久
A
きゅう/ひさ・しい
(Dạng trang trọng) một thời gian dài, đã lâu
CỬU
9
Q
永久
A
えいきゅう
Vĩnh cửu
VĨNHCỬU
10
Q
久しぶり
A
ひさしぶり
Lâu không gặp
CỬU
11
Q
互
A
ご/たが・い
Với nhau
HỖ
12
Q
相互
A
そうご
Qua lại, tương hỗ
TƯƠNGHỖ
13
Q
交互
A
こうご
Tương tác, lẫn nhau
GIAOHỖ
14
Q
お互いに
A
おたがいに
Lẫn nhau
HỖ
15
Q
追
A
つい/お・う
Bắt kịp, đuổi kịp
TRUY
16
Q
追加
A
ついか
Thêm vào, bổ sung vào
TRUY GIA
17
Q
追う
A
おう
Truy đuổi
TRUY
18
Q
追い越す
A
おいこす
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT
19
Q
追い付く
A
おいつく
bắt kịp
TRUY PHÓ
20
Q
伸
A
しん/の・びる/の・ばす
Kéo dài ra, nối dài ra
THÂN
21
Q
追伸
A
ついしん
Tái bút
TRUYTHÂN
22
Q
伸びる
A
のびる
Phát triển, dài ra (tự động từ)
THÂN
23
Q
伸ばす
A
のばす
Kéo dài ra (tha động từ)
THÂN
24
Q
伸びをする
A
のびをする
Kéo căng ra
THÂN
25
皆
みな
Tất cả mọi người, mọi thứ (= mina)
GIAI
26
皆
みな
Mọi người
GIAI
27
皆さん
みなさん
Mọi người
GIAI
28
暮
ぼ/く・れる/く・らす
Sống, đời sống, kế sinh nhai
MỘ
29
お歳暮
おせいぼ
Quà cuối năm
TUẾ MỘ
30
暮らす
くらす
Sống
MỘ
31
暮れ
くれ
Cuối năm
MỘ
32
夕暮れ
ゆうぐれ
Chiều tối, chạng vạng tối
TỊCH MỘ
33
慣
かん/な・れる/な・らす
Làm cho quen, tập cho quen
QUÁN
34
習慣
しゅうかん
Tập quán, phong tục
TẬP QUÁN
35
慣れる
なれる
Quen với
QUÁN
36
活
かつ
Hoạt động, hành động, công việc
HOẠT
37
生活
せいかつ
Sinh hoạt, sống
SINH HOẠT
38
活用
かつよう
Sử dụng, tận dụng
HOẠT DỤNG
39
活字
かつじ
Chữ in, kiểu in
HOẠT TỰ
40
活発(な)
かっぱつ
Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi
HOẠT PHÁT
41
恋
こい/れん/こい・しい
Tình yêu, tình thương, mối tình
LUYẾN
42
恋愛
れんあい
Tình yêu
LUYẾN ÁI
43
恋
こい
Tình yêu
LUYẾN
44
恋人
こいびと
Người yêu
LUYẾN NHÂN
45
恋しい
こいしい
Nhớ thương, cô đơn
LUYẾN
46
健
けん
Khỏe mạnh
KIỆN
47
健在
けんざい
Khỏe mạnh
KIỆN TẠI
48
健全(な)
けんぜん
Khỏe mạnh, bình an
KIỆN TOÀN
49
健やか(な)
すこやか(な)
Khỏe mạnh, bình an
KIỆN
50
康
こう
Vứt bỏ
KHANG
51
健康
けんこう
Sức khỏe
KIỆN KHANG
52
健康保険証
けんこうほけんしょう
Thẻ bảo hiểm y tế
KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG
53
祈
き/いの・る
Sự cầu nguyện
KÌ
54
祈願
きがん
Lời cầu nguyện
KÌ NGUYỆN
55
祈る
いのる
Cầu nguyện
KÌ
56
祈り
いのり
Lời cầu nguyện
KÌ