Week 2 Day 4 Flashcards
1
Q
設
A
せつ
THIẾT
2
Q
設定
A
せってい
Thiết lập, set
THIẾT ĐỊNH
3
Q
設計
A
せっけい
Thiết kế, lập kế hoạch
THIẾT KẾ
4
Q
設備
A
せつび
Thiết bị
THIẾT BỊ
5
Q
換
A
かん/か・える/か・わる
HOÁN
6
Q
換気
A
かんき
Thông gió, thông khí
HOÁN KHÍ
7
Q
運転切換
A
うんてんきりかえ
Thay đổi chế độ vận hành
VẬN CHUYỂN THIẾTHOÁN
8
Q
乗り換え
A
のりかえ
Chuyển tàu
THẶNGHOÁN
9
Q
向
A
こう/む・く/む・ける/む・かう/む・こう
HƯỚNG
10
Q
風向
A
ふうこう
Hướng gió
PHONGHƯỚNG
11
Q
風の向き
A
かぜのむき
Hướng gió
PHONG HƯỚNG
12
Q
向こう
A
むこう
Phía bên kia, phía trước
HƯỚNG
13
Q
向かい
A
むかい
hướng tới, hướng đối diện, bên kia
HƯỚNG
14
Q
停
A
てい
ĐÌNH
15
Q
停止
A
ていし
Đình chỉ, dừng lại
ĐÌNH CHỈ
16
Q
停電
A
ていでん
Mất điện, cúp điện
ĐÌNH ĐIỆN
17
Q
停車
A
ていしゃ
Dừng xe
ĐÌNH XA
18
Q
暖
A
だん/あたた・かい/あたた・める/あたた・める
NOÃN
19
Q
暖かい
A
あたたかい
Ấm áp
NOÃN
20
Q
暖房
A
だんぼう
Máy sưởi
NOÃN PHÒNG
21
Q
温暖(な)
A
おんだん
Ấm áp
ÔNNOÃN
22
Q
除
A
ぞう/じ/のぞ・く
TRỪ