Week 2 Day 4 Flashcards

1
Q

A

せつ

THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

設定

A

せってい
Thiết lập, set
THIẾT ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

設計

A

せっけい
Thiết kế, lập kế hoạch
THIẾT KẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

設備

A

せつび
Thiết bị
THIẾT BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

かん/か・える/か・わる

HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

換気

A

かんき
Thông gió, thông khí
HOÁN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

運転切換

A

うんてんきりかえ
Thay đổi chế độ vận hành
VẬN CHUYỂN THIẾTHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

乗り換え

A

のりかえ
Chuyển tàu
THẶNGHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

こう/む・く/む・ける/む・かう/む・こう

HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

風向

A

ふうこう
Hướng gió
PHONGHƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

風の向き

A

かぜのむき
Hướng gió
PHONG HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

向こう

A

むこう
Phía bên kia, phía trước
HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

向かい

A

むかい
hướng tới, hướng đối diện, bên kia
HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

てい

ĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

停止

A

ていし
Đình chỉ, dừng lại
ĐÌNH CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

停電

A

ていでん
Mất điện, cúp điện
ĐÌNH ĐIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

停車

A

ていしゃ
Dừng xe
ĐÌNH XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

だん/あたた・かい/あたた・める/あたた・める

NOÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

暖かい

A

あたたかい
Ấm áp
NOÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

暖房

A

だんぼう
Máy sưởi
NOÃN PHÒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

温暖(な)

A

おんだん
Ấm áp
ÔNNOÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

ぞう/じ/のぞ・く

TRỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

除湿

A

じょしつ
Loại bỏ độ ẩm, hong khô
TRỪ THẤP

24
Q

掃除

A

そうじ
Dọn dẹp
TẢOTRỪ

25
Q

除く

A

のぞく
Loại trừ
TRỪ

26
Q

湿

A

しつ/しめ・る

THẤP

27
Q

湿度

A

しつど
Độ ẩm
THẤP ĐỘ

28
Q

湿気

A

しっけ
không khí ẩm
THẤP KHÍ

29
Q

湿る

A

しめる
Trở nên ẩm thấp
THẤP

30
Q

A

ひょう

TIÊU

31
Q

標準

A

ひょうじゅん
Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN

32
Q

目標

A

もくひょう
Mục tiêu
MỤCTIÊU

33
Q

標本

A

ひょうほん
Mẫu chuẩn
TIÊU BẢN

34
Q

A

ばい

BỘI

35
Q

A

ばい
Lần (kích cỡ, số lượng)
BỘI

36
Q

~倍

A

ばい
Lần (kích cỡ, số lượng)
BỘI

37
Q

A

ま・く/かん

QUYỂN

38
Q

巻く

A

まく
Cuốn, cuộn
QUYỂN

39
Q

巻き戻し

A

まきもどし
Vặn ngược lại, tua lại
QUYỂN LỆ

40
Q

A

ろく

LỤC

41
Q

録画

A

ろくが
Ghi hình
LỤC HỌA

42
Q

録音

A

ろくおん
Ghi âm
LỤC ÂM

43
Q

A

りょう/はか・る

LƯỢNG

44
Q

音量

A

おんりょう
Âm lượng
ÂMLƯỢNG

45
Q

風量

A

ふうりょう
Độ mạnh của gió
PHONGLƯỢNG

46
Q

分量

A

ぶんりょう
Phân lượng
PHÂNLƯỢNG

47
Q

数量

A

すうりょう
Số lượng
SỐLƯỢNG

48
Q

量る

A

はかる
Đo lường
LƯỢNG

49
Q

A

DỰ

50
Q

予定

A

よてい
Dự định,kế hoạch
DỰ ĐỊNH

51
Q

予習

A

よしゅう
Học trước
DỰ TẬP

52
Q

予備

A

よび
Dự bị
DỰ BỊ

53
Q

予算

A

よさん
Dự toán, ngân sách
DỰ TOÁN

54
Q

A

やく

ƯỚC

55
Q

予約

A

よやく
Đặt trước, hẹn trước
DỰƯỚC

56
Q

約~

A

やく
Khoảng chừng
ƯỚC

57
Q

約束

A

やくそく
Cuộc hẹn
ƯỚC THÚC