Week 2 Day 2 Flashcards
1
Q
現
A
げん
あらわ・れる
あらわ・す
HIỆN
2
Q
表現
A
ひょうげん
Biểu hiện, từ ngữ
BIỂUHIỆN
3
Q
現れる
A
あらわれる
Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
HIỆN
4
Q
支
A
し/ささ・える
CHI
5
Q
支店
A
してん
Chi nhánh
CHI ĐIẾM
6
Q
支持
A
しじ
Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
CHI TRÌ
7
Q
支える
A
ささえる
Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì
CHI
8
Q
払
A
はら・う
PHẤT
9
Q
払う
A
はらう
Trả
PHẤT
10
Q
支払う
A
しはらう
Chi trả
CHIPHẤT
11
Q
支払機
A
しはらいき
Máy ATM
CHIPHẤT CƠ
12
Q
預
A
あず・かる/あず・ける/よ
DỰ
13
Q
預金
A
よきん
Tiền gửi
DỰ KIM
14
Q
預ける
A
あずける
Gửi
DỰ
15
Q
預かる
A
あずかる
Được gửi
DỰ
16
Q
戻
A
もど・す/もど・る
YẾT
17
Q
戻る
A
もどる
Quay lại
YẾT
18
Q
払い戻し
A
はらいもどし
Hoàn trả lại
PHẤTYẾT
19
Q
残
A
ざん/のこ・る/のこ・す
TÀN
20
Q
残高照会
A
ざんだかしょうかい
Điều tra cân đối tài chính
TÀN CAO CHIẾU HỘI
21
Q
残る
A
のこる
Còn lại, sót lại (tự động từ)
TÀN
22
Q
残す
A
のこす
Chừa lại (tha động từ)
TÀN