Week 2 Day 2 Flashcards

1
Q

A

げん
あらわ・れる
あらわ・す
HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

表現

A

ひょうげん
Biểu hiện, từ ngữ
BIỂUHIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

現れる

A

あらわれる
Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

し/ささ・える

CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

支店

A

してん
Chi nhánh
CHI ĐIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

支持

A

しじ
Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
CHI TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

支える

A

ささえる
Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì
CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

はら・う

PHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

払う

A

はらう
Trả
PHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

支払う

A

しはらう
Chi trả
CHIPHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

支払機

A

しはらいき
Máy ATM
CHIPHẤT CƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

あず・かる/あず・ける/よ

DỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

預金

A

よきん
Tiền gửi
DỰ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

預ける

A

あずける
Gửi
DỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

預かる

A

あずかる
Được gửi
DỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

もど・す/もど・る

YẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

戻る

A

もどる
Quay lại
YẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

払い戻し

A

はらいもどし
Hoàn trả lại
PHẤTYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

ざん/のこ・る/のこ・す

TÀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

残高照会

A

ざんだかしょうかい
Điều tra cân đối tài chính
TÀN CAO CHIẾU HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

残る

A

のこる
Còn lại, sót lại (tự động từ)
TÀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

残す

A

のこす
Chừa lại (tha động từ)
TÀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

しょう/て・る/て・らす

CHIẾU

24
Q

照明

A

しょうめい
Chiếu sáng
CHIẾU MINH

25
対照的
たいしょうてき Mang tính đối chiếu ĐỐI CHIẾU ĐÍCH
26
照らす
てらす Chiếu sáng, soi rọi CHIẾU
27
こう/かた・い | NGẠNH
28
硬貨
こうか Tiền kim loại, tiền đồng NGẠNH HÓA
29
硬い
かたい Cứng NGẠNH
30
か | HÓA
31
貨物
かもつ Hàng hóa HÓA VẬT
32
通貨
つうか Tiền tệ THÔNG HÓA
33
かく/たし・か/たし・かめる | XÁC
34
確定
かくてい Xác định XÁC ĐỊNH
35
明確
めいかく Xác minh MINH XÁC
36
確か(な)
たしか Quả thật là, đúng, xác thực XÁC
37
確かめる
たしかめる Xác nhận, làm rõ XÁC
38
にん/みと・める | NHẬN
39
確認
かくにん Xác nhận, kiểm tra XÁC NHẬN
40
認める
みとめる Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép NHẬN
41
い/ちが・い/ちが・える | VI
42
違い
ちがい Khác, sai VI
43
間違い
まちがい Nhầm lẫn GIAN VI
44
間違える
まちがえる Sai, nhầm GIAN VI
45
違法
いほう Trái pháp luật VI PHÁP
46
しゅ/と・る | THỦ
47
取材
しゅざい Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài THỦ TÀI
48
取る
とる Lấy, hái, thu thập, dùng.... THỦ
49
取り消し
とりけし Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ THỦ TIÊU
50
書き取り
かきとり Viết chính tả THƯ THỦ
51
聞き取り
ききとり Nghe hiểu VĂN THỦ
52
しょう/き・える/け・す | TIÊU
53
消去
しょうきょ Xóa bỏ, dọn dẹp TIÊU KHỨ
54
消える
きえる Biến mất (tự động từ) TIÊU
55
消す
けす Xóa bỏ, bỏ đi (Tha động từ) TIÊU
56
消しゴム
けしごむ Cục tẩy TIÊU