Week 4 Day 4 Flashcards
福
ふく
Sự may mắn, hạnh phúc
PHÚC
幸福
こうふく
Hạnh phúc
HẠNHPHÚC
福祉
ふくし
Phúc lợi
PHÚC CHỈ
拝
はい/おが・む
Cầu, cầu nguyện, thờ cúng, cúng bái
BÁI
拝見
はいけん
Gặp mặt (khiêm tốn)
BÁI KIẾN
拝借
はいしゃく
Mượn (khiêm tốn)
BÁI TÁ
参拝者
さんぱいしゃ
Người thờ phụng, người tôn sùng
THAM BÁI GIẢ
拝む
おがむ
Thờ phụng
BÁI
打
だ/う・つ
Đình chỉ, gián đoạn, thôi
ĐẢ
打者
だしゃ
Vận động viên bóng chày, người đánh
ĐẢ GIẢ
打つ
うつ
Đánh
ĐẢ
打ち合わせ
うちあわせ
Buổi gặp mặt, họp
ĐẢ HỢP
伺
うかが・う
(Dạng khiêm tốn) hỏi, hỏi thăm
TỨ
伺う
うかがう
Thăm (khiêm tốn)
TỨ
幸
こう/さいわ・い/しあわ・せ
Hạnh phúc, may mắn
HẠNH
幸運(な)
こううん
May mắn
HẠNH VẬN
不幸(な)
ふこう
KHông may, bất hạnh
BẤTHẠNH
幸せ(な)
しあわせ
Hạnh phúc
HẠNH
幸い
さいわい
May mắn
HẠNH
失
しつ/うしな・う
Mất, thiếu thốn
THẤT
失礼(な)
しつれい
Thất lễ, bất lịch sự
THẤT LỄ
失業
しつぎょう
Thất nghiệp
THẤT NGHIỆP
失望
しつぼう
THất vọng
THẤT VỌNG