Week 1 Day 3 Flashcards

1
Q

A

えい

DOANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

営業

A

えいぎょう
Doanh nghiệp, việc kinh doanh
DOANH NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

ほう/はな・す/はな・れる

PHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

放送

A

ほうそう
Phát sóng
PHÓNG TỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

開放

A

かいほう
Mở ra, sự khai trương
KHAIPHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

開放厳禁

A

かいほうげんきん
Nghiêm cấm mở…
KHAIPHÓNG NGHIÊM CẤM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

放す

A

はなす
Thả đi
PHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

お・す/お・さえる

ÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

押す

A

おす
Ấn, nhấn
ÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

押し入れ

A

おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

押さえる

A

おさえる
Ấn và giữ xuống
ÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

じゅん

CHUẨN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

準備

A

じゅんび
Chuẩn bị
CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

水準

A

すいじゅん
Tiêu chuẩn
THỦYCHUẨN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

準急

A

じゅんきゅう
Tàu tốc hành thường
CHUẨN CẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

準決勝

A

じゅんけっしょう
Trận bán kết
CHUẨN QUYẾT THẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

び/そな・える

BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

備品

A

びひん
Thiết bị, dụng cụ
BỊ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

備える

A

そなえる
Sắp xếp, chuẩn bị
BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

備え付けの

A

そなえつけの
Được trang bị với….(xây dựng)
BỊ PHÓ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

てい/じょう

ĐỊNH

22
Q

定員

A

ていいん
Sức chứa, dùng cho sức chứa số người
ĐỊNH VIÊN

23
Q

定休日

A

ていきゅうび
Ngày nghỉ định kỳ
ĐỊNH HƯU NHẬT

24
Q

定食

A

ていしょく
Bữa ăn cố định, ăn theo xuất
ĐỊNH THỰC

25
定規
じょうぎ Thước kẻ ĐỊNH QUY
26
りゅう/なが・す/なが・れる | LƯU
27
流行
りゅうこう Thịnh hành, mốt LƯU HÀNH
28
流れる
ながれる Trôi theo, chảy theo (tự động từ) LƯU
29
流す
ながす Thả trôi, xả theo (tha động từ) LƯU
30
せい/きよ・い | THANH
31
清書
せいしょ Bản copy sạch/ bản chính THANH THƯ
32
清流
せいりゅう Dòng nước sạch THANH LƯU
33
清い流れ
きよいながれ Dòng nước sạch THANH LƯU
34
清い
きよい Sạch sẽ, thanh khiết THANH
35
そう/は・く | TẢO
36
清掃
せいそう Dọn dẹp THANH TẢO
37
掃く
はく Quét dọn TẢO
38
へい/し・まる/し・める/と・じる | BẾ
39
閉会
へいかい Kết thúc buổi họp BẾ HỘI
40
閉店
へいてん Đóng cửa tiệm BẾ ĐIẾM
41
閉まる
しまる Đóng (tự động từ) BẾ
42
閉める
しめる Đóng (tha động từ) BẾ
43
閉じる
とじる Đóng, nhắm (mắt), gập vào BẾ
44
てん | ĐIỂM
45
てん Điểm ĐIỂM
46
~点
てん ~ điểm ĐIỂM
47
欠点
けってん Khuyết điểm KHUYẾT ĐIỂM
48
けん | KIỂM
49
点検
てんけん Kiểm điểm, kiểm tra ĐIỂM KIỂM
50
検問
けんもん Chất vấn, thẩm vấn KIỂM VẤN