Week 1 Day 3 Flashcards
1
Q
営
A
えい
DOANH
2
Q
営業
A
えいぎょう
Doanh nghiệp, việc kinh doanh
DOANH NGHIỆP
3
Q
放
A
ほう/はな・す/はな・れる
PHÓNG
4
Q
放送
A
ほうそう
Phát sóng
PHÓNG TỐNG
5
Q
開放
A
かいほう
Mở ra, sự khai trương
KHAIPHÓNG
6
Q
開放厳禁
A
かいほうげんきん
Nghiêm cấm mở…
KHAIPHÓNG NGHIÊM CẤM
7
Q
放す
A
はなす
Thả đi
PHÓNG
8
Q
押
A
お・す/お・さえる
ÁP
9
Q
押す
A
おす
Ấn, nhấn
ÁP
10
Q
押し入れ
A
おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP
11
Q
押さえる
A
おさえる
Ấn và giữ xuống
ÁP
12
Q
準
A
じゅん
CHUẨN
13
Q
準備
A
じゅんび
Chuẩn bị
CHUẨN BỊ
14
Q
水準
A
すいじゅん
Tiêu chuẩn
THỦYCHUẨN
15
Q
準急
A
じゅんきゅう
Tàu tốc hành thường
CHUẨN CẤP
16
Q
準決勝
A
じゅんけっしょう
Trận bán kết
CHUẨN QUYẾT THẮNG
17
Q
備
A
び/そな・える
BỊ
18
Q
備品
A
びひん
Thiết bị, dụng cụ
BỊ PHẨM
19
Q
備える
A
そなえる
Sắp xếp, chuẩn bị
BỊ
20
Q
備え付けの
A
そなえつけの
Được trang bị với….(xây dựng)
BỊ PHÓ